Characters remaining: 500/500
Translation

chromatine

Academic
Friendly

Từ "chromatine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chất nhiễm sắc" hay "cromatin" trong sinh học. Chất nhiễm sắcmột cấu trúc nằm trong nhân tế bào, vai trò rất quan trọng trong việc lưu trữ truyền tải thông tin di truyền. bao gồm DNA protein, giúp DNA được gói gọn tổ chức trong tế bào.

Sử dụng từ "chromatine":
  1. Ví dụ cơ bản:

    • La chromatine est essentielle pour la division cellulaire. (Chất nhiễm sắccần thiết cho sự phân chia tế bào.)
    • Lors de la mitose, la chromatine se condense pour former des chromosomes. (Trong quá trình nguyên phân, chất nhiễm sắc sẽ ngưng tụ để tạo thành nhiễm sắc thể.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • La modification de la chromatine joue un rôle crucial dans la régulation de l'expression génétique. (Sự biến đổi của chất nhiễm sắc đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự biểu hiện gen.)
    • Les facteurs épigénétiques peuvent influencer l'état de la chromatine, affectant ainsi le développement cellulaire. (Các yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến trạng thái của chất nhiễm sắc, do đó ảnh hưởng đến sự phát triển của tế bào.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Chromosom (nhiễm sắc thể): Là cấu trúc gói gọn DNA trong quá trình phân chia tế bào, được hình thành từ việc ngưng tụ của chất nhiễm sắc.
  • Chromatide (một trong hai nhánh của nhiễm sắc thể): Là một phần của nhiễm sắc thể đã phân chia.
Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan:
  • ADN (ADN - axit deoxyribonucleic): Là thành phần chính của chất nhiễm sắc.
  • Protéine (protein): Làm việc cùng với DNA trong chất nhiễm sắc.
Một số cụm từ thành ngữ:
  • "État de chromatine" (trạng thái chất nhiễm sắc): Thường được dùng trong sinh học để mô tả sự tổ chức cấu trúc của chất nhiễm sắc trong tế bào.
  • "Décondensation de la chromatine" (sự giải nén chất nhiễm sắc): Quá trình chất nhiễm sắc trở lại trạng thái lỏng lẻo, cho phép DNA được sao chép hoặc biểu hiện.
Chú ý:

Khi học từ "chromatine", các bạn cần phân biệt giữa chất nhiễm sắc (chromatine) nhiễm sắc thể (chromosome), chúng vai trò trạng thái khác nhau trong tế bào. "Chromatine" là dạng không ngưng tụ của DNA trong tế bào đang hoạt động, trong khi "chromosome" là dạng đã ngưng tụ trong quá trình phân chia tế bào.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) chất nhiễm sắc, cromatin

Words Mentioning "chromatine"

Comments and discussion on the word "chromatine"