Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chromatographical
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới phép ghi sắc (một quá trình được sử dụng để phân tách các hỗn hợp dựa vào sự khác nhau về khả năng hấp thụ)
Comments and discussion on the word "chromatographical"