Characters remaining: 500/500
Translation

chromiser

Academic
Friendly

Từ "chromiser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "thấm crom". Đâymột thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong ngành công nghiệp vật liệu. Quá trình "chromiser" liên quan đến việc phủ một lớp crom lên bề mặt của kim loại hoặc vật liệu khác để tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn tính thẩm mỹ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Chromiser (động từ): Thấm một lớp crom vào bề mặt kim loại.
    • Ví dụ: "Pour protéger le métal, il est nécessaire de chromiser la surface." (Để bảo vệ kim loại, cần thiết phải thấm crom lên bề mặt.)
Các biến thể của từ:
  • Chromisation (danh từ): Quá trình thấm crom.
    • Ví dụ: "La chromisation améliore la durabilité des pièces." (Quá trình thấm crom cải thiện độ bền của các bộ phận.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể nói về các ứng dụng khác nhau của quá trình chromisation, ví dụ như trong ngành ô , hàng không hoặc sản xuất thiết bị điện tử.
  • Ví dụ: "La chromisation est couramment utilisée dans l'industrie automobile pour les pièces en acier." (Quá trình thấm crom thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô cho các bộ phận bằng thép.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nickeler: Thấm niken, cũngmột quá trình phủ để bảo vệ kim loại tương tự như chromiser.
  • Galvaniser: Thấm kẽm, một quá trình khác để bảo vệ kim loại khỏi gỉ sét.
Cụm từ idioms liên quan:

Mặc dù không cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "chromiser", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ kỹ thuật khác trong ngữ cảnh tương tự, như "traitement de surface" (xửbề mặt) hoặc "protection contre la corrosion" (bảo vệ chống ăn mòn).

Kết luận:

Từ "chromiser" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật công nghiệp, đặc biệt liên quan đến việc bảo vệ các bề mặt kim loại.

ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) thấm crom

Comments and discussion on the word "chromiser"