Từ "chronicité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, và nó thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng mạn tính, tức là những bệnh hoặc triệu chứng kéo dài trong thời gian dài, không có khả năng tự khỏi mà cần điều trị liên tục.
Y học cơ bản:
Trong cuộc sống hàng ngày:
Mặc dù "chronicité" không có nhiều cụm từ hay idioms liên quan, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Vivre avec une maladie chronique" (Sống với một bệnh mạn tính), diễn tả cuộc sống hàng ngày của người bệnh.
"Chronicité" là một từ quan trọng trong y học, biểu thị trạng thái mạn tính của một bệnh lý. Nắm vững từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các tình trạng sức khỏe và cách chúng ảnh hưởng đến cuộc sống của bệnh nhân.