Từ "chronicler" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là người ghi chép lịch sử, biên niên sử hoặc là người viết về các sự kiện theo trình tự thời gian. Từ này thường được dùng để chỉ những người viết sách hoặc bài viết về các sự kiện quan trọng trong lịch sử.
Giải thích chi tiết:
Chronicler (danh từ): Người ghi lại các sự kiện hoặc câu chuyện theo một cách có hệ thống, thường là theo thứ tự thời gian. Họ có thể là những nhà sử học, phóng viên, hoặc tác giả viết về các sự kiện lịch sử.
Ví dụ sử dụng:
"The chronicler of the medieval period provided valuable insights into the lives of people at that time."
(Người ghi chép về thời kỳ trung cổ đã cung cấp những hiểu biết quý giá về cuộc sống của mọi người thời đó.)
"As a chronicler of the revolution, she documented the struggles and triumphs of the people, ensuring that their stories would not be forgotten."
(Là một người ghi chép về cuộc cách mạng, cô ấy đã ghi lại những cuộc đấu tranh và chiến thắng của người dân, đảm bảo rằng những câu chuyện của họ sẽ không bị lãng quên.)
Biến thể và từ liên quan:
Chronicling (động từ): Hành động ghi chép lại các sự kiện theo thứ tự thời gian.
Chronicle (danh từ): Một tài liệu hoặc cuốn sách ghi lại các sự kiện lịch sử.
Chronicler's (tính từ sở hữu): Thuộc về hoặc liên quan đến người ghi chép.
Từ đồng nghĩa:
Historian: Nhà sử học, người nghiên cứu và viết về lịch sử.
Annalist: Người ghi chép sự kiện theo năm, thường có nghĩa tương tự như chronicler nhưng chú trọng hơn vào thời gian.
Các từ gần giống:
Biographer: Người viết tiểu sử, tập trung vào cuộc đời một cá nhân cụ thể hơn là các sự kiện lịch sử rộng lớn.
Reporter: Phóng viên, người viết bài báo về các sự kiện hiện tại, không nhất thiết phải theo thứ tự thời gian lịch sử.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Write the history": Viết lại lịch sử, thường ám chỉ đến việc ghi chép hoặc tạo ra một phiên bản lịch sử theo quan điểm riêng.
"Put pen to paper": Bắt đầu viết, thường chỉ việc bắt đầu ghi chép hoặc viết một tài liệu nào đó.