Characters remaining: 500/500
Translation

chrysalis

/'krisəlis/
Academic
Friendly

Từ "chrysalis" (danh từ, số nhiều "chrysalises") trong tiếng Anh có nghĩa "con nhộng". Đây giai đoạn chuyển tiếp của một số loài côn trùng, đặc biệt bướm, từ lúc chúng ấu trùng (sâu) cho đến khi chúng phát triển thành bướm trưởng thành.

Định nghĩa:
  • Chrysalis: Giai đoạn khi một con sâu bướm nằm trong một lớp bảo vệ (nhộng) để phát triển thành bướm. Trong giai đoạn này, con sâu bướm sẽ trải qua quá trình biến hình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The caterpillar turned into a chrysalis before becoming a butterfly."
    • (Con sâu bướm đã chuyển thành con nhộng trước khi trở thành bướm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "During the chrysalis stage, significant changes occur internally as the caterpillar transforms."
    • (Trong giai đoạn nhộng, những thay đổi quan trọng diễn ra bên trong khi con sâu bướm biến hình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Caterpillar: Sâu bướm, giai đoạn đầu trước khi trở thành nhộng.
  • Butterfly: Bướm, giai đoạn cuối cùng sau khi thoát ra khỏi nhộng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pupa: Cũng có nghĩa "nhộng", nhưng thường được dùng chung cho tất cả các loài côn trùng, không chỉ bướm.
  • Larva: Có nghĩa "ấu trùng", giai đoạn trước nhộng.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "chrysalis", bạn có thể sử dụng hình ảnh này để diễn đạt sự biến đổi hoặc phát triển: - "To come out of one's shell": Nghĩa ra khỏi vùng an toàn của mình trở nên tự tin hơn. Điều này có thể liên quan đến quá trình biến đổi từ nhộng thành bướm.

Phrasal verbs:
  • "Break out": Nghĩa thoát ra, dụ: "The butterfly broke out of its chrysalis."
  • (Bướm đã thoát ra khỏi nhộng của .)
Kết luận:

Từ "chrysalis" không chỉ đơn thuần mô tả một giai đoạn trong vòng đời của bướm còn có thể được sử dụng như một phép ẩn dụ cho sự chuyển mình, phát triển thay đổi trong cuộc sống.

danh từ, số nhiều chrysalises
  1. con nhộng

Comments and discussion on the word "chrysalis"