Characters remaining: 500/500
Translation

chrysanthème

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chrysanthème" (giống đực) có nghĩa là "cúc" trong tiếng Việt, thường được biết đếnmột loại hoa. Đâymột loại hoa rất phổ biến, đặc biệt trong các dịp lễ hội trong các buổi tưởng niệm.

Định nghĩa:

Chrysanthèmemột danh từ chỉ cây hoa, thuộc họ Asteraceae. Hoa cúc nhiều màu sắc kích thước khác nhau, thường tượng trưng cho sự tôn kính sự trường thọ trong văn hóa phương Tây.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai acheté un chrysanthème pour ma mère." (Tôi đã mua một cây cúc cho mẹ tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les chrysanthèmes sont souvent offerts lors de la Toussaint en France." (Hoa cúc thường được tặng vào dịp Lễ Các ThánhPháp.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Chrysanthème à fleurs simples: Cúc với hoa đơn.
  • Chrysanthème à fleurs doubles: Cúc với hoa kép.
  • Chrysanthème d'automne: Cúc mùa thu, thường nở vào mùa thu.
Từ gần giống:
  • Aster: Một loại hoa cũng thuộc họ Asteraceae, nhưng khác với chrysanthème.
  • Dahlia: Một loại hoa khác, thường hình dáng màu sắc đa dạng.
Từ đồng nghĩa:
  • Câpre: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ những loại cúc khác.
Idioms phrased verb:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến từ "chrysanthème", bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Mettre des chrysanthèmes sur la tombe": Đặt hoa cúc lên mồ, thường được sử dụng trong văn hóa tưởng niệm.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "chrysanthème", hãy chú ý đến ngữ cảnh, một số quốc gia, hoa cúc có thể mang ý nghĩa buồn bã hoặc liên quan đến cái chết, trong khinhững nơi khác, có thể tượng trưng cho sự tôn kính vẻ đẹp.

{{chrysanthème}}
danh từ giống đực
  1. cúc (cây, hoa)

Comments and discussion on the word "chrysanthème"