Characters remaining: 500/500
Translation

chrysolite

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "chrysolite" (phát âm /ˈkrɪsəˌlaɪt/) được dịch sang tiếng Việt "ngọc hoàng bích". Đây một loại đá quý màu vàng hoặc xanh lục, thường được sử dụng trong trang sức nguồn gốc từ khoáng chất olivin.

Định nghĩa:
  1. Chrysolite (ngọc hoàng bích): một loại đá quý màu sắc có thể thay đổi từ vàng sang xanh lục. thường được dùng để làm trang sức hoặc trong các sản phẩm trang trí khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "She wore a beautiful chrysolite necklace." ( ấy đeo một chiếc dây chuyền ngọc hoàng bích đẹp.)
  2. Câu nâng cao: "The museum displayed an exquisite collection of chrysolite artifacts, showcasing the craftsmanship of ancient jewelers." (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập ngọc hoàng bích tinh xảo, thể hiện tay nghề của những người thợ kim hoàn cổ đại.)
Biến thể của từ:
  • Chrysolitic (tính từ): Liên quan đến hoặc tính chất của ngọc hoàng bích.
    • dụ: "The chrysolitic minerals found in the region are highly valued by gem collectors." (Các khoáng chất ngọc hoàng bích được tìm thấy trong khu vực này rất được những người sưu tầm đá quý trân trọng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Olivine: khoáng chất từ này xuất phát ra, thường một phần của ngọc hoàng bích.
  • Peridot: Một thuật ngữ khác để chỉ một biến thể của olivin màu xanh lục, đôi khi được coi chrysolite.
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "chrysolite". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến đá quý trang sức trong ngữ cảnh khác.
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "chrysolite" có thể được sử dụng để thể hiện sự sang trọng, quý phái hoặc vẻ đẹp tự nhiên.
  • Trong khoa học địa chất, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khoáng sản các ứng dụng công nghiệp của chúng.
Noun
  1. ngọc hoàng bích

Comments and discussion on the word "chrysolite"