Characters remaining: 500/500
Translation

chrysotile

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "chrysotile" (phát âm /ˈkrɪsəˌtaɪl/) có nghĩa "amiang trắng", một loại khoáng chất thuộc nhóm amiang, được biết đến với các sợi mỏng khả năng chống cháy tốt. Chrysotile loại amiang phổ biến nhất thường được sử dụng trong xây dựng sản xuất vật liệu cách nhiệt.

Định Nghĩa:

Chrysotile một khoáng chất silicat, chủ yếu được tìm thấy trong các mỏ khoáng sản, tính chất không dẫn điện kháng nhiệt. vậy, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, nhưng cũng gây ra một số vấn đề về sức khỏe khi hít phải bụi amiang.

dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chrysotile is often used in roofing materials." (Chrysotile thường được sử dụng trong vật liệu lợp mái.)
  2. Câu phức: "While chrysotile is effective for insulation, it is also associated with health risks." (Mặc dù chrysotile hiệu quả trong cách nhiệt, nhưng cũng liên quan đến các rủi ro về sức khỏe.)
Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Chrysotilic (tính từ): Liên quan đến hoặc tính chất của chrysotile. dụ: "Chrysotilic fibers are known for their flexibility." (Sợi chrysotile nổi tiếng với tính linh hoạt.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Asbestos: Amiang, từ chung để chỉ các loại khoáng chất sợi như chrysotile. Tuy nhiên, amiang không chỉ chrysotile còn các loại khác như amosite crocidolite.
Các Cụm Từ Thành Ngữ:
  • "Asbestos-related diseases": Các bệnh liên quan đến amiang, thường đề cập đến các vấn đề sức khỏe do tiếp xúc với amiang, bao gồm cả chrysotile.
  • "Asbestos ban": Lệnh cấm amiang, liên quan đến việc cấm sử dụng amiang trong nhiều ngành công nghiệp nguy sức khỏe.
Phân Biệt:
  • Chrysotile (amiang trắng) khác với các loại amiang khác như:
    • Amosite (amiang nâu): Thường được sử dụng trong vật liệu cách nhiệt độc tính cao hơn.
    • Crocidolite (amiang xanh): Được biết đến với tính chất chống nhiệt, nhưng rất độc hại.
Kết Luận:

Chrysotile một từ quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng sức khỏe, cần được hiểu để nhận thức về nguy tính ứng dụng của .

Noun
  1. amiang trắng (tên dùng cho các loại sợi khoáng)

Comments and discussion on the word "chrysotile"