Từ "chuchotement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự thầm thì" hoặc "lời thầm thì". Từ này thường được dùng để chỉ âm thanh nhẹ nhàng, bí mật, không rõ ràng, giống như khi bạn nói nhỏ với ai đó để không cho người khác nghe thấy.
Định nghĩa và Sử dụng
Biến thể và Cách sử dụng nâng cao
Chuchoter: Động từ tương ứng có nghĩa là "thì thầm".
Chuchotement có thể được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để tạo ra hình ảnh nhẹ nhàng, mơ màng.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Murmuire: Cũng có nghĩa là thì thầm, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác nhau hơn một chút, có thể ám chỉ đến tiếng nói không rõ ràng, mơ hồ hơn.
Bourdonnement: Nghĩa là tiếng rì rầm, nhưng thường chỉ âm thanh từ động vật hoặc máy móc.
Các thành ngữ (idioms) liên quan
"Chuchoter à l'oreille": Nghĩa là thì thầm vào tai, thường dùng để chỉ việc nói điều gì đó riêng tư hoặc bí mật với ai đó.
"Chuchotement des cœurs": Cụm từ này có thể được dùng trong thơ ca để chỉ những cảm xúc hoặc suy nghĩ thầm kín giữa hai người yêu nhau.
Lưu ý
Khi sử dụng "chuchotement", hãy chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường mang nghĩa nhẹ nhàng, bí mật và có thể tạo ra sự gần gũi giữa người nói và người nghe.
"Chuchotement" cũng có thể được dùng để mô tả các âm thanh tự nhiên, nên đừng ngần ngại sáng tạo trong cách dùng từ này trong văn viết hoặc nói.