Characters remaining: 500/500
Translation

chuchotement

Academic
Friendly

Từ "chuchotement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự thầm thì" hoặc "lời thầm thì". Từ này thường được dùng để chỉ âm thanh nhẹ nhàng, bí mật, không rõ ràng, giống như khi bạn nói nhỏ với ai đó để không cho người khác nghe thấy.

Định nghĩa Sử dụng
  1. Sự thầm thì:

    • Khi bạn nói nhỏ để chỉ riêng một người nghe, bạn đang tạo ra một "chuchotement".
    • Ví dụ:
  2. Tiếng rì rầm:

    • Từ này cũng có thể được dùng để miêu tả âm thanh nhẹ nhàng, như tiếng gió thổi qua cây.
    • Ví dụ:
Biến thể Cách sử dụng nâng cao
  • Chuchoter: Động từ tương ứng có nghĩa là "thì thầm".

    • Ví dụ:
  • Chuchotement có thể được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để tạo ra hình ảnh nhẹ nhàng, mơ màng.

    • Ví dụ:
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Murmuire: Cũng có nghĩathì thầm, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác nhau hơn một chút, có thể ám chỉ đến tiếng nói không rõ ràng, mơ hồ hơn.
  • Bourdonnement: Nghĩatiếng rì rầm, nhưng thường chỉ âm thanh từ động vật hoặc máy móc.
Các thành ngữ (idioms) liên quan
  • "Chuchoter à l'oreille": Nghĩathì thầm vào tai, thường dùng để chỉ việc nói điều đó riêng tư hoặc bí mật với ai đó.
  • "Chuchotement des cœurs": Cụm từ này có thể được dùng trong thơ ca để chỉ những cảm xúc hoặc suy nghĩ thầm kín giữa hai người yêu nhau.
Lưu ý
  • Khi sử dụng "chuchotement", hãy chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang nghĩa nhẹ nhàng, bí mật có thể tạo ra sự gần gũi giữa người nói người nghe.
  • "Chuchotement" cũng có thể được dùng để mô tả các âm thanh tự nhiên, nên đừng ngần ngại sáng tạo trong cách dùng từ này trong văn viết hoặc nói.
danh từ giống đực
  1. sự thầm thì; lời thầm thì
  2. (thơ ca) tiếng rì rầm (gió, )

Words Mentioning "chuchotement"

Comments and discussion on the word "chuchotement"