Characters remaining: 500/500
Translation

churn-dasher

/'tʃə:n,dæʃə/ Cách viết khác : (churn-staff) /'tʃə:nstɑ:f/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "churn-dasher"

Định nghĩa: "Churn-dasher" một danh từ dùng để chỉ một dụng cụ, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, dùng để đánh sữa trong quá trình làm . Dụng cụ này giúp khuấy sữa cho đến khi chất béo trong sữa tách ra tạo thành .

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "To make butter at home, you need a churn-dasher." (Để làm nhà, bạn cần một dụng cụ đánh sữa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The traditional method of making butter involves using a churn-dasher, which requires a bit of elbow grease." (Phương pháp truyền thống để làm bao gồm việc sử dụng dụng cụ đánh sữa, điều này cần một chút sức lực.)
Các biến thể của từ:
  • Churn (động từ): có nghĩa khuấy hoặc đánh (sữa) để làm .
  • Dasher (danh từ): có thể dùng để chỉ dụng cụ khuấy nói chung.
Từ gần giống:
  • Butter churn: một thiết bị lớn hơn, có thể bao gồm nhiều phần, dùng để làm , trong khi "churn-dasher" phần cụ thể để khuấy.
  • Whisk: một dụng cụ khác dùng để đánh trứng hoặc kem, nhưng không cụ thể cho việc làm .
Từ đồng nghĩa:
  • Beater: cũng có thể chỉ dụng cụ đánh, nhưng thường dùng cho việc đánh trứng, kem.
Idioms, Phrasal Verbs liên quan:
  • "Churn out": có nghĩa sản xuất một cách nhanh chóng liên tục. dụ: "The factory churns out thousands of products every day." (Nhà máy sản xuất hàng ngàn sản phẩm mỗi ngày.)
Kết luận:

Từ "churn-dasher" không phải một từ thông dụng trong tiếng Anh hiện đại thường chỉ thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến làm thủ công. Tuy nhiên, có thể giúp bạn hiểu thêm về các dụng cụ quy trình làm truyền thống.

danh từ
  1. dụng cụ đánh sữa (để lấy )

Comments and discussion on the word "churn-dasher"