Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chúa"
bạo chúa
chúa đất
chúa công
chúa nhật
chúa sơn lâm
chúa tể
chúa thượng
chúa trời
chúa xuân
công chúa
lãnh chúa
nữ chúa
ong chúa
phiên chúa
quận chúa
sữa chúa
sữa ong chúa
thánh chúa
thiên chúa
thiên chúa giáo
đức chúa trời
vua chúa