Characters remaining: 500/500
Translation

cicatrisation

Academic
Friendly

Từ "cicatrisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự thành sẹo" hoặc "sự liền sẹo". Khi một vết thương trên cơ thể chúng ta lành lại, quá trình này gọi là cicatrisation. Từ này không chỉ dùng để mô tả sự hồi phục của cơ thể mà còn có thể mang nghĩa bóng, liên quan đến sự hàn gắn cảm xúc hoặc tình cảm.

Các ví dụ sử dụng từ "cicatrisation":
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh y tế:

    • "La cicatrisation de ma coupure a pris deux semaines." (Sự liền sẹo của vết cắt của tôi mất hai tuần.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh tâm:

    • "La cicatrisation des blessures émotionnelles peut prendre du temps." (Sự hàn gắn các vết thương cảm xúc có thể mất thời gian.)
Biến thể của từ "cicatrisation":
  • Cicatrice: danh từ giống cái, nghĩa là "sẹo".

    • Ví dụ: "Il a une cicatrice sur son bras." (Anh ấy có một vết sẹo trên cánh tay.)
  • Cicatriser: động từ, nghĩa là "lành lại" hoặc "trở thành sẹo".

    • Ví dụ: "La plaie va cicatriser rapidement." (Vết thương sẽ lành lại nhanh chóng.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Guérison: nghĩa là "sự chữa lành", thường dùng khi nói về sự phục hồi tổng thể.

    • Ví dụ: "La guérison de cette maladie est très lente." (Sự chữa lành của căn bệnh này rất chậm.)
  • Réparation: nghĩa là "sự sửa chữa", có thể dùng trong ngữ cảnh cả vật chất lẫn tinh thần.

    • Ví dụ: "La réparation des relations nécessite du temps." (Sự sửa chữa mối quan hệ cần thời gian.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire cicatriser: có nghĩa là "làm lành lại".
    • Ví dụ: "Il faut faire cicatriser cette plaie." (Cần phải làm lành vết thương này.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong ngữ cảnh vật lý, "cicatrisation" thường chỉ sự lành lại của vết thương.
  • Trong ngữ cảnh tâm lý, từ này có thể được dùng để chỉ sự phục hồi sau những tổn thương tinh thần, ví dụ như sau một cuộc chia tay hay mất mát.
danh từ giống cái
  1. sự thành sẹo, sự liền sẹo
  2. (nghĩa bóng) sự hàn gắn, sự làm dịu

Comments and discussion on the word "cicatrisation"