Characters remaining: 500/500
Translation

cicindèle

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cicindèle" (phát âm là /si.sin.dɛl/) là một danh từ giống cái, dùng để chỉ một loại sâu bọ thuộc họ cánh cứng (Coleoptera). Cụ thể hơn, "cicindèle" thường được biết đến với tên gọi là "hồ trùng" trong tiếng Việt. Đâynhững loại côn trùng thường sốngnhững nơi ánh sáng mạnh thường màu sắc rực rỡ.

Định nghĩa:
  • Cicindèle: Một loại sâu bọ cánh cứng, nổi tiếng với tốc độ di chuyển nhanh thường được tìm thấynhững nơi khô ráo, ánh sáng đầy đủ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La cicindèle est un insecte fascinant."
    • (Hồ trùngmột loại côn trùng thú vị.)
  2. Câu mô tả:

    • "Les cicindèles peuvent courir très vite pour échapper à leurs prédateurs."
    • (Hồ trùng có thể chạy rất nhanh để thoát khỏi kẻ săn mồi của chúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài viết về sinh thái, bạn có thể nói:
    • "L'étude des cicindèles peut nous aider à comprendre l'écosystème local."
    • (Nghiên cứu về hồ trùng có thể giúp chúng ta hiểu về hệ sinh thái địa phương.)
Các biến thể của từ:
  • "Cicindèle" là một danh từ số ít. Khi nói về nhiều hồ trùng, bạn dùng "cicindèles".
    • Ví dụ: "Les cicindèles sont souvent colorées." (Những hồ trùng thường màu sắc rực rỡ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Côn trùng cánh cứng: Trong tiếng Pháp, bạn có thể sử dụng từ "coléoptère" để chỉ chung về các loại côn trùng cánh cứng, nhưng không chỉ đến cicindèle.
  • Insecte: Là từ chung để chỉ côn trùng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hoặc thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "cicindèle". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thiên nhiên hoặc sinh thái để mô tả hành vi hoặc đặc điểm của cicindèle.

Chú ý:

Khi nói về cicindèles, bạn nên chú ý đến môi trường sống của chúng, như các khu vực cát, đất khô hoặc các khu rừng ánh sáng đầy đủ, đâynơi chúng thường xuất hiện.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) hồ trùng (sâu bọ cánh cứng)

Comments and discussion on the word "cicindèle"