Characters remaining: 500/500
Translation

cinder-box

/'sindəbɔks/
Academic
Friendly

Từ "cinder-box" trong tiếng Anh có nghĩa "hộp tro" hoặc "hộp chứa tro". Đây một danh từ kỹ thuật, thường được sử dụng để chỉ một hộp hoặc thùng được thiết kế để chứa tro từ lửa hoặc bếp, nhằm đảm bảo an toàn thuận tiện khi xử lý tro.

Giải thích chi tiết các cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • Cinder-box (hộp tro): Một thùng chứa được thiết kế để chứa tro hoặc tàn lửa, thường được sử dụng trong các bếp hoặc sưởi.
  2. dụ sử dụng:

    • "After the fire was put out, we carefully placed the ashes into the cinder-box." (Sau khi ngọn lửa được dập tắt, chúng tôi cẩn thận cho tro vào hộp tro.)
    • "Make sure to dispose of the ashes in the cinder-box to avoid any fire hazards." (Hãy chắc chắn vứt bỏ tro vào hộp tro để tránh bất kỳ nguy hiểm nào về lửa.)
Các biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể của từ "cinder-box", nhưng từ "cinder" (tro) có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ash (tro): Từ này thường chỉ tro không cần đến hộp chứa.
  • Ember (tàn lửa): Tàn lửa những mảnh còn nóng của gỗ hoặc than sau khi lửa đã tắt, thường không được chứa trong hộp.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "cinder-box", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như:
    • "Put out the fire" (dập tắt lửa): Nghĩa làm cho ngọn lửa không còn cháy nữa.
    • "Burn the midnight oil" (thức khuya làm việc): Nghĩa làm việc hoặc học tập muộn vào ban đêm, không liên quan trực tiếp nhưng có thể liên quan đến việc sử dụng lửa hay ánh sáng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số bối cảnh chuyên ngành, "cinder-box" có thể được sử dụng để chỉ các hệ thống quản lý chất thải nhiệt, nơi việc xử lý tro tàn lửa cần thiết để đảm bảo an toàn cho môi trường.
danh từ
  1. (kỹ thuật) hộp tro

Comments and discussion on the word "cinder-box"