Characters remaining: 500/500
Translation

cingalese

/,siɳgə'li:z/
Academic
Friendly

Từ "Cingalese" (hoặc "Sinhala") trong tiếng Anh có nghĩa "thuộc về người hoặc ngôn ngữ của Sri Lanka". Đây một từ được sử dụng để chỉ những người gốc Sri Lanka hoặc ngôn ngữ chính thức của đất nước này.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "Cingalese" dùng để mô tả những thứ liên quan đến Sri Lanka, đặc biệt về người văn hóa của họ.
  • Danh từ: "Cingalese" cũng có thể được dùng để chỉ những người sinh sống ở Sri Lanka hoặc ngôn ngữ Sinhala.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "The Cingalese culture is rich in traditions." (Văn hóa -ri-lan-ca rất phong phú về truyền thống.)
  2. Danh từ:

    • "Many Cingalese speak English as a second language." (Nhiều người -ri-lan-ca nói tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các khía cạnh văn hóa, lịch sử hoặc chính trị của Sri Lanka, bạn có thể sử dụng "Cingalese" để chỉ đến người dân hoặc các truyền thống của họ.
    • dụ: "Cingalese literature has a long and storied history." (Văn học -ri-lan-ca một lịch sử dài đầy màu sắc.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Sinhala: Đây tên gọi chính thức của ngôn ngữ cũng tên gọi cho người dân thuộc nhóm dân tộc chủ yếu tại Sri Lanka.
  • Tamil: Một nhóm dân tộc ngôn ngữ khác ở Sri Lanka. Cả Sinhala Tamil đều các ngôn ngữ chính thức của Sri Lanka.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sri Lankan: Cũng chỉ người hoặc điều đó thuộc về Sri Lanka, nhưng có thể bao gồm cả các nhóm dân tộc khác ngoài người Cingalese, chẳng hạn như người Tamil.
  • Sinhalese: Tương tự như "Cingalese", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh về ngôn ngữ hoặc văn hóa.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại không nhiều cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "Cingalese", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến văn hóa hoặc ẩm thực Sri Lanka trong các ngữ cảnh khác nhau.

Kết luận:

Từ "Cingalese" một từ quan trọng để hiểu về văn hóa con người Sri Lanka.

tính từ
  1. (thuộc) -ri-lan-ca
danh từ
  1. người -ri-lan-ca
  2. tiếng -ri-lan-ca

Comments and discussion on the word "cingalese"