Characters remaining: 500/500
Translation

circonvenir

Academic
Friendly

Từ "circonvenir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "phỉnh phờ" hoặc "làm cho ai đó bị lừa gạt" bằng cách sử dụng các cách thức khéo léo hoặc tinh vi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc khi nói về việc thuyết phục ai đó một cách không trung thực.

Định nghĩa:
  • Circonvenir (ngoại động từ): Làm cho ai đó tin vào điều đó không đúng, thường bằng cách sử dụng những lời lẽ khéo léo hoặc chiến thuật tinh vi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Circonvenir un juge: Phỉnh phờ một quan tòa.

    • Câu ví dụ: L’avocat a essayé de circonvenir le juge avec des arguments trompeurs. (Luật sư đã cố gắng phỉnh phờ quan tòa bằng những lập luận lừa dối.)
  2. Circonvenir quelqu'un: Phỉnh phờ ai đó.

    • Câu ví dụ: Il a réussi à circonvenir ses collègues pour obtenir une promotion. (Anh ta đã thành công trong việc phỉnh phờ các đồng nghiệp để được một vị trí thăng tiến.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Circonventionnel: Liên quan đến các cách thức hoặc phương pháp không chính thức.
  • Circonvenir à: Đôi khi có thể được sử dụng trong ngữ cảnh "thích hợp" hoặc "phù hợp" với một điều đó, nhưng thườngdạng tiêu cực, ám chỉ đến việc "làm hài lòng" không trung thực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Manipuler: Điều khiển, thao túng (cũng có nghĩa tiêu cực).
  • Duper: Lừa gạt, đánh lừa.
  • Tromper: Lừa dối.
Idioms cụm động từ:
  • Tromper quelqu'un: Lừa dối ai đó.
  • Avoir le tour de main: khả năng khéo léo trong việc làm cho mọi người tin vào điều đó (có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự).
Chú ý:
  • "Circonvenir" thường mang nghĩa tiêu cực, vì vậy khi sử dụng từ này, người nghe có thể cảm thấy rằng sự thiếu trung thực hoặc tinh vi trong cách thức giao tiếp.
  • Từ này không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, học thuật hoặc văn chương.
ngoại động từ
  1. phỉnh phờ
    • Circonvenir un juge
      phỉnh phờ quan tòa

Words Mentioning "circonvenir"

Comments and discussion on the word "circonvenir"