Từ "circulatoire" trong tiếng Pháp là một tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ những thứ liên quan đến sự lưu thông hoặc tuần hoàn, đặc biệt là trong hệ tuần hoàn của cơ thể.
Định nghĩa:
- "Circulatoire" có nghĩa là liên quan đến sự lưu thông (circulation) trong cơ thể, thường đề cập đến hệ tuần hoàn hoặc bộ máy tuần hoàn.
Ví dụ sử dụng: 1. Appareil circulatoire (hệ tuần hoàn): Đây là cụm từ chỉ bộ phận của cơ thể có nhiệm vụ tuần hoàn máu, bao gồm tim và các mạch máu.
- Ví dụ: L'appareil circulatoire est essentiel pour le transport des nutriments et de l'oxygène dans le corps. (Hệ tuần hoàn rất quan trọng cho việc vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy trong cơ thể.)
Biến thể của từ: - Từ "circulatoire" có thể được biến đổi thành danh từ "circulation" (sự lưu thông), ví dụ: La circulation sanguine (sự lưu thông máu).
Cách sử dụng nâng cao: - Trong các bài viết khoa học hoặc y học, bạn có thể gặp từ này kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả tình trạng hoặc chức năng của hệ tuần hoàn, chẳng hạn như "troubles circulatoires" (rối loạn tuần hoàn), hoặc "système circulatoire humain" (hệ tuần hoàn của con người).
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Vascular (mạch máu) là từ tiếng Anh tương đương với "vasculaire" trong tiếng Pháp, có thể liên quan đến "circulatoire" khi nói về hệ thống mạch máu.
Idioms và cụm động từ: - Không có idioms trực tiếp liên quan đến "circulatoire", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "avoir le sang qui circule" (có máu lưu thông), chỉ cảm giác hồi hộp hoặc một trạng thái tích cực.
Tóm lại, từ "circulatoire" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học và y học, thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến sự lưu thông và hệ tuần hoàn của cơ thể.