Characters remaining: 500/500
Translation

citellus

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "citellus" một danh từ dùng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt để chỉ một loại động vật tên sóc đất. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Citellus: tên khoa học thuộc về một nhóm loài sóc đất, thường được tìm thấychâu Mỹ đặc điểm sống trong các khu vực đồng cỏ hoặc thảo nguyên.
dụ sử dụng
  1. In a sentence: "The citellus is known for its burrowing habits and social behavior."

    • Dịch: "Sóc đất (citellus) nổi tiếng với thói quen đào hang hành vi xã hội của ."
  2. In a scientific context: "Researchers studied the citellus population to understand their role in the ecosystem."

    • Dịch: "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu quần thể sóc đất để hiểu vai trò của chúng trong hệ sinh thái."
Các biến thể của từ
  • Từ "citellus" không nhiều biến thể trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp từ "squirrel" (sóc) để chỉ các loại sóc khác, không chỉ riêng sóc đất.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Ground squirrel: tên gọi phổ biến hơn dành cho sóc đất trong tiếng Anh.
  • Rodent: Từ này chỉ chung cho nhóm động vật gặm nhấm, nơi sóc đất cũng nằm trong đó.
Cách sử dụng nâng cao
  • Ecology context: "The citellus plays a crucial role in soil aeration through its burrowing."
    • Dịch: "Sóc đất (citellus) đóng một vai trò quan trọng trong việc thông thoáng đất thông qua việc đào hang."
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "citellus", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến động vật hoặc sinh thái để làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình, dụ: - "To be as busy as a squirrel": Nói về việc ai đó rất bận rộn, giống như sóc luôn hoạt động.

Tóm tắt

Từ "citellus" một từ chuyên ngành trong sinh học, chỉ về sóc đất. Khi học từ này, bạn cũng nên biết rằng thường được thay thế bằng từ "ground squirrel".

Noun
  1. (sinh học)sóc đất

Comments and discussion on the word "citellus"