Characters remaining: 500/500
Translation

citharichthys

Academic
Friendly

Từ "citharichthys" trong tiếng Anh danh từ chỉ một loại cá bơn mắt trái. Đây một thuật ngữ trong sinh học phân loại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về sinh vật biển. Cụ thể, "citharichthys" thuộc họ cá bơn (Paralichthyidae), những loài hình dạng dẹt thường sốngđáy biển.

dụ sử dụng:
  • Khoa học: "The citharichthys species are known for their flat bodies, which help them camouflage against the ocean floor."
    • (Các loài citharichthys nổi tiếng với cơ thể dẹt, điều này giúp chúng ngụy trang trên đáy biển.)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói về "citharichthys," bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc thảo luận về sự đa dạng sinh học: - "Research on citharichthys has revealed interesting adaptations to their benthic lifestyle." - (Nghiên cứu về citharichthys đã tiết lộ những thích nghi thú vị với lối sống đáy biển của chúng.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Flounder: Cũng một loại bẹt, thường được sử dụng để chỉ nhiều loài cá bơn khác nhau.
  • Flatfish: Thuật ngữ chung chỉ các loài hình dạng dẹt, bao gồm cả citharichthys.
Phân biệt các biến thể của từ:

"Citharichthys" không nhiều biến thể trong cách sử dụng, nhưng trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể thấy các loài cụ thể như "Citharichthys spilauchen" (cá bơn mắt trái Spilauchen).

Idioms phrasal verbs liên quan:

Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "citharichthys," nhưng trong ngữ cảnh nói về , bạn có thể sử dụng: - "Fish out": Vớt lên hoặc tìm kiếm điều đó. - "Swim against the tide": Làm điều đó khác biệt hoặc không theo xu hướng.

Noun
  1. một loại của cá bơn mắt trái

Words Containing "citharichthys"

Comments and discussion on the word "citharichthys"