Characters remaining: 500/500
Translation

civet

/'sivit/
Academic
Friendly

Từ "civet" trong tiếng Anh hai nghĩa chính bạn nên biết:

dụ sử dụng:
  • Civet cat: "The civet cat is known for its distinctive markings and nocturnal behavior." (Con cầy hương nổi tiếng với các đốm đặc trưng hành vi hoạt động vào ban đêm.)
  • Civet musk: "Civet musk is often used in perfumes to add a deep, rich scent." (Chất xạ hương cầy thường được sử dụng trong nước hoa để tạo ra hương thơm sâu lắng, phong phú.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các văn bản về động vật học hoặc mỹ phẩm, bạn có thể thấy cụm từ "civet" được nhắc đến để mô tả đặc tính hoặc ứng dụng của loài động vật này: - "The civet plays an important role in the ecosystem as a seed disperser." (Cầy hương đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như một loài phát tán hạt giống.)

Phân biệt các biến thể:
  • Civet cat: thường chỉ đến con cầy hương, đặc biệt các loài thuộc chi Viverridae.
  • Civet musk: chỉ đến chất xạ hương được chiết xuất từ con cầy hương.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mongoose (cầy mang) một loài động vật khác nhưng không giống như cầy hương.
  • Feline (thuộc họ mèo) có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm tương tự, nhưng không hoàn toàn giống.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không thành ngữ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "civet". Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "musk" trong các cụm từ liên quan đến hương thơm hoặc nước hoa.

danh từ
  1. (động vật học) con cầy hương ((cũng) civet cat)
  2. chất xạ hương

Synonyms

Words Containing "civet"

Words Mentioning "civet"

Comments and discussion on the word "civet"