Từ "clapotant" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "kêu lách cách" hoặc "làm phát ra âm thanh lách cách", thường được dùng để mô tả âm thanh của nước khi va chạm vào nhau hoặc vào một bề mặt nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh của sóng nước khi chúng đập vào bờ hoặc vào các vật thể khác.
Dans la mer, les vagues sont clapotantes.
(Trong biển, những con sóng kêu lách cách.)
Le bruit clapotant de la pluie sur le toit était apaisant.
(Âm thanh lách cách của mưa trên mái nhà thật dễ chịu.)
Trong văn học hoặc bài thơ, "clapotant" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc liên quan đến sự nhẹ nhàng, thư giãn của nước, hoặc để miêu tả những khoảnh khắc bình yên bên bờ hồ hay bãi biển.
Mặc dù không có idiom cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "clapotant", bạn có thể gặp một số cụm từ thường sử dụng trong ngữ cảnh nước hoặc âm thanh, ví dụ: - Se perdre dans le clapotis de l'eau (Mất mình trong âm thanh lách cách của nước): Thể hiện sự thư giãn, hòa mình vào thiên nhiên.