Characters remaining: 500/500
Translation

clapotant

Academic
Friendly

Từ "clapotant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "kêu lách cách" hoặc "làm phát ra âm thanh lách cách", thường được dùng để mô tả âm thanh của nước khi va chạm vào nhau hoặc vào một bề mặt nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh của sóng nước khi chúng đập vào bờ hoặc vào các vật thể khác.

Định Nghĩa
  • Clapotant: Kêu lách cách, âm thanh của nước khi va chạm.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans la mer, les vagues sont clapotantes.
    (Trong biển, những con sóng kêu lách cách.)

  2. Le bruit clapotant de la pluie sur le toit était apaisant.
    (Âm thanh lách cách của mưa trên mái nhà thật dễ chịu.)

Biến thể của từ
  • Clapoteux: Đây cũngmột tính từ có nghĩa tương tự như "clapotant", đôi khi được sử dụng để mô tả những âm thanh liên quan đến nước, nhưng có thể được coi là tính chất ít hơn một chút về âm thanh so với "clapotant".
Từ gần giống
  • Clapotis: Đâydanh từ chỉ âm thanh lách cách nước tạo ra, có thể sử dụng để chỉ các âm thanh tương tự.
Từ đồng nghĩa
  • Bruissant: Nghĩacó tiếng ồn, có thể dùng để mô tả âm thanh (mặc dù không cụ thể chỉ về nước).
  • Rocailleux: Nghĩalạo xạo, thường dùng để chỉ âm thanh của đá hoặc bề mặt gồ ghề.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn học hoặc bài thơ, "clapotant" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc liên quan đến sự nhẹ nhàng, thư giãn của nước, hoặc để miêu tả những khoảnh khắc bình yên bên bờ hồ hay bãi biển.

Các idiom hoặc cụm động từ liên quan

Mặc dù không idiom cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "clapotant", bạn có thể gặp một số cụm từ thường sử dụng trong ngữ cảnh nước hoặc âm thanh, ví dụ: - Se perdre dans le clapotis de l'eau (Mất mình trong âm thanh lách cách của nước): Thể hiện sự thư giãn, hòa mình vào thiên nhiên.

tính từ
  1. như clapoteux

Comments and discussion on the word "clapotant"