Characters remaining: 500/500
Translation

clappement

Academic
Friendly

Từ "clappement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ hành động hoặc âm thanh của việc tặc lưỡi, tương tự như tiếng "tách" chúng ta thường nghe khi ai đó thể hiện sự không đồng ý, bất mãn hoặc đơn giảnđể thu hút sự chú ý.

Định nghĩa:
  • Clappement: Hành động hoặc âm thanh của việc tặc lưỡi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Il a exprimé son désaccord par un clappement." (Anh ấy đã thể hiện sự không đồng ý của mình bằng cách tặc lưỡi.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "Le clappement de la langue a attiré l'attention de tous." (Tiếng tặc lưỡi đã thu hút sự chú ý của mọi người.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "clappement" có thể được sử dụng để mô tả âm thanh khác, như trong thể loại âm nhạc hoặc tiếng động tự nhiên, nhưng thường vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc tạo ra âm thanh bằng lưỡi.
Phân biệt với các biến thể khác:
  • "Clap" (danh từ): có thể chỉ tiếng vỗ tay.
  • "Clapper" (danh từ): chỉ người hoặc vật tạo ra âm thanh , có thể dùng trong ngữ cảnh âm nhạc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Taper" (), "frapper" (đánh).
  • Từ đồng nghĩa: "Cliquetis" (tiếng kêu lách cách).
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "clappement", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "faire un clappement de langue", nghĩathực hiện hành động tặc lưỡi.
Ghi chú:

Khi học từ "clappement", bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Trong một số tình huống, tặc lưỡi có thể mang ý nghĩa châm biếm hoặc không tôn trọng, vì vậy bạn cần cân nhắc khi sử dụng trong giao tiếp.

danh từ giống đực
  1. tiếng tặc lưỡi

Comments and discussion on the word "clappement"