Characters remaining: 500/500
Translation

claudius

Academic
Friendly

Từ "Claudius" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ đến một nhân vật lịch sử nổi tiếng, cụ thể hoàng đế La Claudius. Ông một trong những vị vua nổi bật của Đế chế La , nổi tiếng với những đóng góp trong việc mở rộng lãnh thổ cải cách chính trị. Dưới đây một số thông tin chi tiết về Claudius:

Giải thích từ "Claudius"
  • Danh từ (noun): "Claudius" tên của một hoàng đế La , cụ thể Claudius I. Ông trị vì từ năm 41 đến năm 54 sau Công Nguyên. Claudius người giữ vững đế chế La nhiều cải cách quan trọng, bao gồm việc chinh phục miền nam nước Anh.
Lịch sử sự nghiệp
  • Claudius sinh ra vào năm 10 trước Công Nguyên một trong những hoàng đế La nổi tiếng đã mở rộng lãnh thổ của đế chế. Ông đã chinh phục Anh vào năm 43 sau Công Nguyên. Tuy nhiên, Claudius cũng nổi tiếng với việc bị đầu độc bởi người vợ thứ của mình, Agrippina, khi con trai của , Nero, lên nắm quyền.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Claudius was an effective Roman Emperor."

    • (Claudius một hoàng đế La hiệu quả.)
  2. Câu phức tạp: "Many historians argue that Claudius' conquests in Britain were crucial for the expansion of the Roman Empire."

    • (Nhiều sử gia cho rằng những cuộc chinh phục của ClaudiusAnh rất quan trọng cho sự mở rộng của Đế chế La .)
Biến thể từ gần giống
  • Claudian (tính từ): Liên quan đến hoặc thuộc về Claudius. dụ: "The Claudian period was marked by significant military expansion."
  • Claudius I: Tên đầy đủ của hoàng đế Claudius.
Từ đồng nghĩa từ gần nghĩa
  • Emperor: Hoàng đế.
  • Monarch: Quân chủ.
Cụm từ (Idioms) động từ cụ thể (Phrasal verbs)

Mặc dù không cụm từ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến Claudius trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến lịch sử như: - "To rule with an iron fist": Quản lý bằng tay sắt, ý chỉ một cách cai trị cứng rắn. - "To seize power": Nắm quyền lực, thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị.

Kết luận

Từ "Claudius" không chỉ đơn thuần một cái tên, còn mang ý nghĩa sâu sắc trong bối cảnh lịch sử của La .

Noun
  1. vua Claudius, hoàng đế La , người giữ vững Đế chế La chinh phục miền nam nước Anh. Vị hoàng đế bị đầu độc bởi người vợ thứ sau khi con trai Nero lên nắm quyền.

Similar Spellings

Words Containing "claudius"

Comments and discussion on the word "claudius"