Characters remaining: 500/500
Translation

clausal

Academic
Friendly

Từ "clausal" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "thuộc về mệnh đề" hoặc "liên quan đến mệnh đề". Mệnh đề (clause) một phần của câu chứa chủ ngữ động từ, có thể đứng độc lập hoặc phụ thuộc vào một mệnh đề khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Clausal" được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến mệnh đề, như cấu trúc, chức năng hoặc các đặc điểm của mệnh đề.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "In the sentence 'I will go if it rains', the phrase 'if it rains' is a clausal element." (Trong câu "Tôi sẽ đi nếu trời mưa", cụm từ "nếu trời mưa" một yếu tố mệnh đề.)
    • Câu phức tạp: "The clausal structure of the complex sentence needs to be analyzed to understand its meaning." (Cấu trúc mệnh đề của câu phức tạp cần được phân tích để hiểu nghĩa của .)
  3. Biến thể của từ:

    • "Clause": danh từ, có nghĩa mệnh đề.
    • "Clauses": dạng số nhiều của "clause".
    • "Clausalization": danh từ, chỉ quá trình biến đổi một câu thành dạng mệnh đề.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ pháp, "clausal" có thể được sử dụng để nói về các loại mệnh đề khác nhau như mệnh đề chính (main clause) mệnh đề phụ (subordinate clause).
    • dụ: "The clausal relationship between the main clause and the subordinate clause is crucial for sentence coherence." (Mối quan hệ mệnh đề giữa mệnh đề chính mệnh đề phụ rất quan trọng cho sự mạch lạc của câu.)
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Subordinate": thường được sử dụng để chỉ mệnh đề phụ (subordinate clause).
    • "Dependent": có thể được dùng để mô tả những mệnh đề phụ thuộc (dependent clauses).
  6. Cụm từ thành ngữ liên quan:

    • "Conditional clause": mệnh đề điều kiện (như "if" clause).
    • "Relative clause": mệnh đề quan hệ, thường bắt đầu bằng các đại từ như "who", "which".
Tóm lại:

Từ "clausal" một thuật ngữ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học hiểu hơn về cấu trúc câu cách các phần của câu liên kết với nhau.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới, hoặc giữ chức năng như một mệnh đề

Comments and discussion on the word "clausal"