Characters remaining: 500/500
Translation

claviste

Academic
Friendly

Từ "claviste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thợ sắp chữ" hoặc "nhà soạn thảo" trên bàn máy chữ. Đâymột từ dùng để chỉ người làm việc với chữ viết, đặc biệttrong việc sắp xếp định dạng văn bản.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Claviste" là danh từ, chỉ người chuyên sắp xếp chỉnh sửa chữ viết trên máy chữ hoặc máy tính. Trong bối cảnh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực văn bản, như biên tập viên hoặc nhà soạn thảo nội dung.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ gần giống: "typographe" (người làm việc với chữ in) - chỉ người chuyên về in ấn thiết kế chữ.
    • Từ đồng nghĩa: "rédacteur" (biên tập viên) - người viết chỉnh sửa nội dung.
  4. Cách sử dụng khác:

    • Trong một số ngữ cảnh, "claviste" có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những người làm việc với chữ viết, không chỉ giới hạn trong việc sắp xếp chữ mà còn bao gồm cả việc viết nội dung sáng tạo.
  5. Idioms cụm động từ liên quan:

    • Không cụm động từ cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "claviste", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến viết lách như:
Tóm tắt:

Từ "claviste" không chỉ đơn thuầnmột thợ sắp chữ mà còn biểu thị cho sự sáng tạo kỹ năng trong việc làm việc với chữ viết.

danh từ
  1. thợ sắp chữ trên bàn máy chữ

Words Containing "claviste"

Comments and discussion on the word "claviste"