Characters remaining: 500/500
Translation

clear-eyed

Academic
Friendly

Từ "clear-eyed" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa đầu óc sắc sảo, nhạy bén, nhận thức sâu sắc, sáng suốt, đôi mắt tinh đời, tinh tường. Khi một người được miêu tả "clear-eyed", điều đó có nghĩa họ khả năng nhìn nhận sự việc một cách rõ ràng chính xác, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay định kiến cá nhân.

dụ sử dụng:
  1. She approached the problem with a clear-eyed perspective, considering all possible solutions.

    • ấy tiếp cận vấn đề với một cái nhìn sáng suốt, xem xét tất cả các giải pháp có thể.
  2. His clear-eyed analysis of the situation helped the team make better decisions.

    • Phân tích sắc sảo của anh ấy về tình hình đã giúp đội ngũ đưa ra quyết định tốt hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Clear-eyed leadership: Lãnh đạo sáng suốt, khả năng nhìn nhận vấn đề một cách rõ ràng.
  • Clear-eyed judgment: Phán xét sáng suốt, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay thiên kiến.
Biến thể của từ:
  • Clear-sighted: Tính từ này cũng có nghĩa tương tự, thường được dùng để mô tả khả năng nhìn xa trông rộng, hiểu biết sâu sắc về tương lai hoặc tình huống phức tạp.
  • Clear-headed: Cũng một tính từ, miêu tả sự sáng suốt trong suy nghĩ, khả năng suy nghĩ mạch lạc hợp .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Insightful: Sắc sảo, khả năng hiểu biết sâu sắc về các vấn đề phức tạp.
  • Astute: Sắc bén, nhạy bén, khả năng đánh giá các tình huống một cách chính xác.
  • Perceptive: Nhạy bén, khả năng hiểu nhanh chính xác về cảm xúc hoặc ý định của người khác.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To see things clearly: Nhìn nhận rõ ràng vấn đề.
  • To have a clear vision: tầm nhìn rõ ràng về tương lai hay mục tiêu.
Kết luận:

Từ "clear-eyed" mang đến ý nghĩa tích cực về khả năng nhìn nhận đánh giá sự việc một cách đúng đắn sắc sảo.

Adjective
  1. đầu óc sắc sảo, nhạy bén; nhận thức sâu sắc; sáng suốt, đôi mắt tinh đời, tinh tường

Comments and discussion on the word "clear-eyed"