Từ "clear-eyed" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là có đầu óc sắc sảo, nhạy bén, nhận thức sâu sắc, sáng suốt, và có đôi mắt tinh đời, tinh tường. Khi một người được miêu tả là "clear-eyed", điều đó có nghĩa là họ có khả năng nhìn nhận sự việc một cách rõ ràng và chính xác, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay định kiến cá nhân.
Ví dụ sử dụng:
She approached the problem with a clear-eyed perspective, considering all possible solutions.
His clear-eyed analysis of the situation helped the team make better decisions.
Cách sử dụng nâng cao:
Clear-eyed leadership: Lãnh đạo sáng suốt, có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách rõ ràng.
Clear-eyed judgment: Phán xét sáng suốt, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay thiên kiến.
Biến thể của từ:
Clear-sighted: Tính từ này cũng có nghĩa tương tự, thường được dùng để mô tả khả năng nhìn xa trông rộng, hiểu biết sâu sắc về tương lai hoặc tình huống phức tạp.
Clear-headed: Cũng là một tính từ, miêu tả sự sáng suốt trong suy nghĩ, khả năng suy nghĩ mạch lạc và hợp lý.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Insightful: Sắc sảo, có khả năng hiểu biết sâu sắc về các vấn đề phức tạp.
Astute: Sắc bén, nhạy bén, có khả năng đánh giá các tình huống một cách chính xác.
Perceptive: Nhạy bén, có khả năng hiểu nhanh và chính xác về cảm xúc hoặc ý định của người khác.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
Từ "clear-eyed" mang đến ý nghĩa tích cực về khả năng nhìn nhận và đánh giá sự việc một cách đúng đắn và sắc sảo.