Characters remaining: 500/500
Translation

clematis

/'klemətis/
Academic
Friendly

Từ "clematis" (phát âm /ˈklɛm.ə.tɪs/) trong tiếng Anh có nghĩa "cây ông lão", đây một loại cây leo thuộc họ Ranunculaceae, thường hoa đẹp thường được trồng để trang trí trong vườn.

Định nghĩa
  • Clematis (danh từ): Một loại thực vật hoa, thường leo, với nhiều loài khác nhau màu sắc hình dạng hoa đa dạng.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "I planted clematis in my garden for its beautiful flowers." (Tôi đã trồng cây ông lão trong vườn hoa của rất đẹp.)
  2. Nâng cao:

    • "The clematis vine twined gracefully around the trellis, adding charm to the backyard." (Cây ông lão leo uốn lượn một cách duyên dáng quanh giàn, tạo thêm vẻ đẹp cho sân sau.)
Biến thể
  • Clematises: dạng số nhiều của từ "clematis".
    • dụ: "There are many different clematises that bloom in various seasons." ( nhiều loại cây ông lão khác nhau nở hoa vào các mùa khác nhau.)
Từ gần giống
  • Vine: (danh từ) cây leo.
    • dụ: "The vine grows quickly and needs support to climb." (Cây leo phát triển nhanh cần chỗ để leo.)
Từ đồng nghĩa
  • Flowering vine: (danh từ) cây leo hoa.
    • dụ: "The flowering vine adds color and beauty to the landscape." (Cây leo hoa mang lại màu sắc vẻ đẹp cho cảnh quan.)
Chú ý
  • "Clematis" không chỉ một từ đơn thuần; còn biểu tượng cho sự sang trọng vẻ đẹp trong nhiều nền văn hóa. Trong một số ngữ cảnh, "clematis" có thể liên quan đến sự kiên cường cây này khả năng sống lâu phát triển mạnh mẽ.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs đặc biệt liên quan trực tiếp đến "clematis", nhưng bạn có thể sử dụng các từ miêu tả cây trồng khác để trong một ngữ cảnh rộng hơn về làm vườn hoặc thiên nhiên.

danh từ
  1. (thực vật học) cây ông lão

Comments and discussion on the word "clematis"