Characters remaining: 500/500
Translation

clignotement

Academic
Friendly

Từ "clignotement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự hấp háy", "sự nháy", hoặc "sự nhấp nháy". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc hiện tượng một nguồn sáng (như đèn, đèn báo) phát ra ánh sáng một cách không liên tục, tức là ánh sáng bật tắt liên tục trong một khoảng thời gian ngắn.

Cách sử dụng từ "clignotement"
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ:
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le clignotement de la lumière dans la pièce crée une ambiance mystérieuse." (Sự nhấp nháy của ánh sáng trong phòng tạo ra một bầu không khí bí ẩn.)
Các biến thể của từ
  • Clignoter: động từ "clignoter" có nghĩa là "nháy" hoặc "nhấp nháy".

    • Ví dụ: "Les lumières clignotent." (Các ánh sáng nhấp nháy.)
  • Clignotant: tính từ "clignotant" dùng để chỉ điều đó đang nháy hoặc nhấp nháy.

    • Ví dụ: "Le clignotant de ma voiture est cassé." (Đèn báo của xe tôi bị hỏng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Scintillement: có nghĩa là "sự lấp lánh", thường được dùng để mô tả ánh sáng lấp lánh của các ngôi sao.
  • Luminescence: có nghĩa là "sự phát sáng", thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hơn.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Avoir un clignotement au cerveau: nghĩa đen là "có một sự nháy trong não", thường được sử dụng để diễn tả sự nhầm lẫn hoặc không rõ ràng trong suy nghĩ.
Kết luận

"Clignotement" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn nói về ánh sáng các tín hiệu giao thông. giúp bạn diễn đạt được nhiều ý tưởng khác nhau còn nhiều biến thể có thể sử dụng trong những tình huống khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự hấp háy
  2. sự nháy, sự nhấp nháy

Comments and discussion on the word "clignotement"