Characters remaining: 500/500
Translation

clinopodium

Academic
Friendly

Từ "clinopodium" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một loại cây thuộc họ bạc hà, cụ thể cây húng quế dại ( tên khoa học Clinopodium vulgare). Đây một loại cây thảo mộc thường được tìm thấy trong tự nhiên, mùi thơm dễ chịu thường được sử dụng trong y học cổ truyền cũng như trong ẩm thực.

Định nghĩa
  • Clinopodium (danh từ): Cây húng quế dại, thuộc họ bạc hà, thơm thường được dùng trong các bài thuốc dân gian.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "In some cultures, clinopodium is used for its medicinal properties."
    • (Trong một số nền văn hóa, cây húng quế dại được sử dụng các thuộc tính chữa bệnh của .)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The essential oil extracted from clinopodium has been shown to have antibacterial effects."
    • (Dầu thiết yếu chiết xuất từ húng quế dại đã được chứng minh tác dụng kháng khuẩn.)
Phân biệt các biến thể
  • Clinopodium vulgare: Tên khoa học của cây húng quế dại.
  • Clinopodium: Cách gọi chung cho nhiều loài trong chi này.
Các từ gần giống
  • Mint: Bạc hà (họ thực vật húng quế dại thuộc về).
  • Thyme: Một loại thảo mộc khác cũng thuộc họ bạc hà, thường dùng trong nấu ăn.
Từ đồng nghĩa
  • Wild basil: Từ đồng nghĩa thường được sử dụng để chỉ cây húng quế dại.
  • Basil: Mặc dù có thể chỉ chung cho các loại húng quế, nhưng thường được dùng để chỉ húng quế thông thường, không phải húng quế dại.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến từ "clinopodium," nhưng trong ngữ cảnh về thảo mộc tự nhiên, một số cụm từ có thể được xem xét: - "Herbal remedy": Giải pháp từ thảo mộc, có thể bao gồm cây húng quế dại. - "Brew up": Nấu nước từ thảo mộc, có thể dùng để chỉ việc pha trà từ húng quế dại.

Noun
  1. cây húng quế dại.

Synonyms

Words Containing "clinopodium"

Comments and discussion on the word "clinopodium"