Characters remaining: 500/500
Translation

cliques

Academic
Friendly

Từ "cliques" trong tiếng Pháp có một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • "Cliques"danh từ số nhiều của từ "clique", có nghĩa là "nhóm nhỏ" hoặc "bè phái". Thường dùng để chỉ một nhóm người mối quan hệ thân thiết hoặc chia sẻ sở thích chung, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực khi ám chỉ đến sự loại trừ những người khác.
2. Hình thức cách sử dụng:
  • Định nghĩa từ gốc:
    • Clique (danh từ giống cái): Nhóm người nhỏ, thường tính chất khép kín.
3. Câu thành ngữ liên quan:
  • "Prendre ses cliques et ses claques": Thành ngữ này có nghĩa là "thu dọn đồ đạc đi" hoặc "chuẩn bị rời đi". thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi ai đó quyết định rời khỏi một nơi nào đó không quay lại.
4. Ví dụ sử dụng:
  • Ví dụ thông thường:

    • Il a ses propres cliques au travail. (Anh ấy những nhóm bạn của riêng mìnhnơi làm việc.)
  • Ví dụ với thành ngữ:

    • Quand j'ai appris la nouvelle, j'ai décidé de prendre mes cliques et mes claques et de partir. (Khi tôi nghe tin tức, tôi đã quyết định thu dọn đồ đạc rời đi.)
5. Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Groupe (nhóm): có nghĩamột tập hợp người nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa khép kín như "clique".
  • Từ gần giống:

    • Bande: thường được dùng để chỉ một nhóm bạn bè nhưng cũng có thể mang tính chất tiêu cực tương tự như "clique".
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc tranh luận, bạn có thể sử dụng "cliques" để nói về các nhóm xã hội trong bối cảnh xã hội học hoặc chính trị, ví dụ:
    • Les cliques politiques influencent souvent les décisions gouvernementales. (Các nhóm chính trị thường ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ.)
7. Một số lưu ý:
  • Từ "clique" có thể mang nghĩa tiêu cực, thường chỉ đến những nhóm loại trừ hoặc không thân thiện với những người không thuộc nhóm đó.
  • Khi sử dụng "cliques", hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, đặc biệttrong các cuộc thảo luận về xã hội hoặc văn hóa.
danh từ giống cái (số nhiều)
  1. (tiếng địa phương) guốc gỗ
    • prendre ses cliques et ses claques
      (thân mật) thu vén tếch đi

Comments and discussion on the word "cliques"