Characters remaining: 500/500
Translation

clonus

/'klounəs/
Academic
Friendly

Từ "clonus" trong tiếng Anh một danh từ y học, có nghĩa "chứng giật rung". Đây một tình trạng bắp co thắt không ngừng lặp đi lặp lại, thường xảy ra trong các bệnh thần kinh. Clonus thường được quan sát thấy khi kích thích mạnh lên bắp hoặc khi một phần của cơ thể bị căng thẳng.

Định nghĩa:
  • Clonus (danh từ): Chứng giật rung, đặc trưng bởi sự co thắt bắp không kiểm soát, thường thấy trong các vấn đề về thần kinh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The patient exhibited clonus in his legs during the examination. (Bệnh nhân triệu chứng giật rung ở chân trong quá trình kiểm tra.)
  2. Câu phức tạp: After observing the clonus in the patient, the doctor decided to perform further neurological tests to determine the underlying cause. (Sau khi quan sát thấy triệu chứng giật rung ở bệnh nhân, bác sĩ quyết định tiến hành thêm các xét nghiệm thần kinh để xác định nguyên nhân cơ bản.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, từ "clonus" thường được sử dụng trong bối cảnh chẩn đoán điều trị các bệnh như bệnh đa cứng (multiple sclerosis) hoặc bệnh Parkinson.
  • dụ: The presence of clonus may indicate a serious neurological disorder. (Sự xuất hiện của chứng giật rung có thể chỉ ra một rối loạn thần kinh nghiêm trọng.)
Biến thể của từ:
  • Clonic (tính từ): Liên quan đến clonus hoặc co thắt bắp. dụ: Clonic seizures are characterized by rhythmic muscle contractions. (Cơn động kinh co được đặc trưng bởi sự co thắt nhịp nhàng.)
Từ gần giống:
  • Tremor (rung): một thuật ngữ khác chỉ sự rung lắc không kiểm soát của bắp, nhưng khác với clonus, tremor thường không lặp lại theo chu kỳ.
  • Spasm (co thắt): Một cơn co thắt có thể xảy ra đột ngột không liên tục.
Từ đồng nghĩa:
  • Jerking: Diễn tả sự co giật hoặc chuyển động đột ngột.
  • Convulsion: Một dạng co giật mạnh không kiểm soát, thường liên quan đến các vấn đề nghiêm trọng hơn.
Idioms Phrasal verbs:
  • Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "clonus", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến y tế như "under the weather" (không khỏe) hoặc "come down with" (bị bệnh).
danh từ
  1. (y học) chứng giật rung

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "clonus"