Characters remaining: 500/500
Translation

close-cut

/'klous'kʌt/
Academic
Friendly

Từ "close-cut" trong tiếng Anh một tính từ, thường được dùng để miêu tả kiểu tóc được cắt ngắn sát hoặc cạo trọc, thường mang lại vẻ ngoài gọn gàng sạch sẽ.

Định nghĩa:
  • Close-cut (tính từ): Cắt tóc rất ngắn, gần như sát da đầu; thường dùng để chỉ kiểu tóc nam.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "He decided to get a close-cut hairstyle for the summer." (Anh ấy quyết định cắt tóc ngắn sát cho mùa .)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The military personnel are required to maintain a close-cut appearance as part of their uniform regulations." (Nhân viên quân đội được yêu cầu giữ kiểu tóc cắt sát như một phần quy định về đồng phục.)
Biến thể của từ:
  • Close-cutting (động từ): Hành động cắt tóc rất ngắn.
  • Close-cut hairstyle (cụm danh từ): Kiểu tóc cắt ngắn sát.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Buzz cut: Kiểu tóc rất ngắn, thường được cắt bằng máy cắt tóc.
  • Crew cut: Một kiểu tóc cắt ngắn với phần trên hơi dài hơn một chút so với hai bên.
  • Shaved head: Cạo trọc hoàn toàn, không còn tóc.
Cách sử dụng khác ngữ cảnh:
  • Từ "close-cut" có thể không chỉ dùng để miêu tả tóc còn có thể dùng trong một số ngữ cảnh khác, như nói về một điều đó được thực hiện một cách chính xác hoặc chặt chẽ. dụ:
    • "The negotiation was very close-cut, with no room for error." (Cuộc đàm phán diễn ra rất chặt chẽ, không chỗ cho sai sót.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Close-cut không idioms hay phrasal verbs đặc biệt liên quan, nhưng có thể liên hệ đến các cụm từ như "close shave" (tình huống gần như gặp nguy hiểm) hoặc "close call" (tình huống suýt gặp rắc rối).
tính từ
  1. cắt trọc, cạo trọc (tóc)

Comments and discussion on the word "close-cut"