Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
closed-captioned
Jump to user comments
Adjective
  • phát thanh, phát sóng có phụ đề, chú thích mà chỉ những người có các thiết bị đặc biệt mới nhìn thấy được (có thể được dùng cho những người xem bị khiếm thính)
Related search result for "closed-captioned"
Comments and discussion on the word "closed-captioned"