Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
closed-captioned
Jump to user comments
Adjective
phát thanh, phát sóng có phụ đề, chú thích mà chỉ những người có các thiết bị đặc biệt mới nhìn thấy được (có thể được dùng cho những người xem bị khiếm thính)
Related search result for
"closed-captioned"
Words contain
"closed-captioned"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lim dim
bế quan tỏa cảng
hỏi gạn
bế quan toả cảng
ngột ngạt
khép kín
dấp dính
khít
cài
Comments and discussion on the word
"closed-captioned"