Characters remaining: 500/500
Translation

clothes-basket

/'klouðzbæg/ Cách viết khác : (clothes-basket) /'klouðz,bɑ:skit/
Academic
Friendly

Từ "clothes-basket" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "túi đựng quần áo bẩn" dùng để đựng quần áo trước khi đem đi giặt.

Định nghĩa:

Clothes-basket (n): một loại giỏ hoặc túi dùng để chứa quần áo bẩn, thường được đặttrong phòng tắm hoặc phòng ngủ để dễ dàng thu gom quần áo cần giặt.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I put my dirty clothes in the clothes-basket." (Tôi để quần áo bẩn của mình vào túi đựng quần áo bẩn.)
  2. Câu nâng cao: "After a long week, I finally gathered all my laundry and filled the clothes-basket to the brim." (Sau một tuần dài, cuối cùng tôi đã gom tất cả quần áo lấp đầy túi đựng quần áo bẩn.)
  3. Câu yếu tố cảm xúc: "Every time I see the clothes-basket overflowing, I feel overwhelmed by the amount of laundry I have to do." (Mỗi lần tôi thấy túi đựng quần áo bẩn đầy ắp, tôi cảm thấy choáng ngợp bởi số lượng quần áo cần giặt.)
Biến thể của từ:
  • Clothes (quần áo): danh từ dùng để chỉ trang phục nói chung.
  • Basket (giỏ): danh từ chỉ một loại vật dụng để chứa đồ vật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Laundry basket: có nghĩa tương tự, cũng chỉ giỏ đựng quần áo bẩn.
  • Hamper: cũng một từ chỉ giỏ hoặc túi đựng quần áo bẩn, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc trong một số khu vực địa .
Cụm từ (phrased verb) liên quan:
  • Do laundry: có nghĩa giặt giũ quần áo.
  • Fold laundry: có nghĩa gấp quần áo sau khi giặt.
Idioms liên quan:
  • "Put your clothes in the basket": thường không phải một thành ngữ nhưng có thể được hiểu như một lời nhắc nhở về việc giữ gìn sự ngăn nắp sạch sẽ trong nhà.
Kết luận:

Từ "clothes-basket" rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn cần tổ chức quần áo của mình.

danh từ
  1. túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt)

Comments and discussion on the word "clothes-basket"