Characters remaining: 500/500
Translation

cloud-burst

/'klaudbə:st/
Academic
Friendly

Từ "cloud-burst" trong tiếng Anh có nghĩa "cơn mưa to bất thần". Đây một hiện tượng khí tượng khi một lượng lớn mưa rơi xuống trong một khoảng thời gian ngắn, thường kèm theo sự xuất hiện của sấm sét gió mạnh. Cơn mưa này có thể gây ra lụt hoặc ngập úng nhanh chóng do lượng nước quá lớn không kịp thoát ra.

Cách sử dụng từ "cloud-burst":
  • dụ cơ bản:
    • "The weather forecast warned us about a possible cloud-burst this afternoon." (Dự báo thời tiết đã cảnh báo chúng tôi về khả năng cơn mưa to bất thần vào chiều nay.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên:

    • "After a long dry spell, the sudden cloud-burst surprised the farmers who were not prepared." (Sau một thời gian dài hạn hán, cơn mưa to bất thần đã làm các nông dân ngạc nhiên họ không chuẩn bị cả.)
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • "The cloud-burst seemed to wash away the sorrows of the town, bringing a refreshing change." (Cơn mưa to bất thần dường như đã cuốn trôi những nỗi buồn của thị trấn, mang lại một sự thay đổi tươi mới.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Downpour" (cơn mưa lớn): Có thể chỉ cơn mưa lớn nhưng không nhất thiết phải xảy ra một cách bất ngờ.
    • "Rainstorm" (bão mưa): Có thể chỉ chung về một cơn bão mưa, không nhất thiết mưa bất thần.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Deluge" ( lụt): Nhấn mạnh vào lượng nước lớn gây ra ngập úng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hơn.
    • "Torrential rain" (mưa xối xả): Cũng chỉ cơn mưa rất lớn, thường diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Idioms:

    • "When it rains, it pours": Câu này có nghĩa khi một vấn đề xảy ra, thường thì nhiều vấn đề khác cũng sẽ xảy ra theo sau, giống như cơn mưa lớn đổ xuống.
  • Phrasal verbs:

    • "Cloud over": Nghĩa bầu trời trở nên u ám, có thể báo hiệu cho một cơn mưa sắp tới.
Lưu ý:

Từ "cloud-burst" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc khí hậu, có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày như các từ khác như "downpour".

danh từ
  1. cơn mưa to bất thần

Comments and discussion on the word "cloud-burst"