Từ "cloven-footed" trong tiếng Anh là một tính từ dùng để miêu tả những động vật có chân hoặc móng guốc chia thành hai phần. Thường thì những động vật này bao gồm các loài nhai lại như bò, dê và lợn (heo).
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"In many cultures, cloven-footed animals are often associated with certain agricultural practices."
(Trong nhiều nền văn hóa, động vật có móng guốc chia hai thường liên quan đến các thực hành nông nghiệp nhất định.)
Biến thể của từ:
Cloven: Đây là hình thức quá khứ của động từ "cleave," có nghĩa là "chẻ ra" hoặc "tách ra." Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, "cloven" chỉ dùng để miêu tả đặc điểm của móng chân.
Footed: Từ này có nghĩa là "có chân" và thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm của chân động vật.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hoofed: "Hoofed" cũng là một từ miêu tả các động vật có móng, nhưng không nhất thiết phải là loại chia hai. Ví dụ, ngựa cũng là động vật có móng nhưng không phải là "cloven-footed."
Split-hoofed: Cũng là một thuật ngữ tương tự, thường dùng để chỉ những động vật có móng guốc chia hai.
Idioms và Phrasal Verbs:
Không có idioms đặc biệt nào liên quan đến "cloven-footed," nhưng bạn có thể thấy cụm từ "cloven-hoofed" được dùng trong một số ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo, ví dụ như trong Kinh Thánh, để chỉ những động vật mà người ta không được phép ăn.
Tóm tắt:
"Cloven-footed" là một tính từ chỉ những động vật có chân hoặc móng guốc chia thành hai phần, phổ biến trong các loài như bò, dê và lợn.