Characters remaining: 500/500
Translation

co-operate

/kou'ɔpəreit/
Academic
Friendly

Từ "co-operate" (phát âm: /koʊˈɒpəreɪt/) một nội động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "hợp tác" hoặc "cộng tác". Khi mọi người hoặc tổ chức "co-operate", họ làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc, học tập đến các hoạt động cộng đồng.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Hợp tác trong công việc:

    • dụ: "The two companies decided to co-operate on the new project." (Hai công ty đã quyết định hợp tác trong dự án mới.)
  2. Hợp tác trong học tập:

    • dụ: "Students need to co-operate with each other to complete the group assignment." (Học sinh cần hợp tác với nhau để hoàn thành bài tập nhóm.)
  3. Hợp tác trong các hoạt động cộng đồng:

    • dụ: "The community members co-operated to clean up the park." (Các thành viên trong cộng đồng đã hợp tác để dọn dẹp công viên.)
Biến thể của từ:
  • Co-operation (n): Sự hợp tác.

    • dụ: "Co-operation between the teams is essential for success." (Sự hợp tác giữa các đội rất cần thiết để đạt được thành công.)
  • Co-operative (adj): tính chất hợp tác.

    • dụ: "They have a co-operative approach to problem-solving." (Họ cách tiếp cận hợp tác để giải quyết vấn đề.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Collaborate: Hợp tác, cộng tác (thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc nghiên cứu).
  • Contribute: Góp phần, đóng góp.
  • Team up: Làm việc cùng nhau (thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Join forces: Hợp sức lại với nhau.

    • dụ: "The two organizations joined forces to tackle the issue." (Hai tổ chức đã hợp sức lại để giải quyết vấn đề.)
  • Work hand in hand: Làm việc chặt chẽ với nhau.

    • dụ: "The scientists worked hand in hand on the research project." (Các nhà khoa học đã làm việc chặt chẽ với nhau trong dự án nghiên cứu.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "co-operate", bạn nên nhớ rằng đây một động từ nội động, có nghĩa không cần tân ngữ đi kèm.
  • Trong văn viết hoặc nói chính thức, "co-operate" thường được sử dụng hơn "cooperate" (được viết liền, không dấu gạch ngang).
Tóm lại:

Từ "co-operate" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện tinh thần làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung.

nội động từ
  1. hợp tác, cộng tác, chung sức
  2. hợp lại, góp lại, góp phần, đưa đến kết quả (vật, sự việc)

Words Mentioning "co-operate"

Comments and discussion on the word "co-operate"