Characters remaining: 500/500
Translation

coal-bunker

/'koul,bʌnkə/
Academic
Friendly

Từ "coal-bunker" trong tiếng Anh có thể được hiểu "kho than" hoặc "kho than dưới hầm tàu". Đây một danh từ chỉ nơi lưu trữ than, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tàu thuyền hoặc các nhà máy sử dụng than làm nhiên liệu.

Định nghĩa:
  • Coal-bunker: Kho chứa than, đặc biệt những nơi như tàu hoặc nhà máy, nơi than được bảo quản để sử dụng làm nhiên liệu.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The ship's coal-bunker was full, ready for the long journey ahead." (Kho than của con tàu đã đầy, sẵn sàng cho chuyến đi dài phía trước.)
  2. Nâng cao:

    • "During the industrial revolution, coal-bunkers became essential for powering steam engines." (Trong thời kỳ cách mạng công nghiệp, kho than trở nên thiết yếu để cung cấp năng lượng cho động cơ hơi nước.)
Các biến thể:
  • Không nhiều biến thể của từ "coal-bunker". Tuy nhiên, bạn có thể thấy từ "bunker" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác liên quan đến kho chứa, dụ như "fuel bunker" (kho chứa nhiên liệu) hay "bomb bunker" (hầm trú ẩn).
Các từ gần giống:
  • Bunker: Nói chung chỉ một kho chứa hoặc nơi trú ẩn, có thể không chỉ giới hạnthan.
  • Silo: kho chứa, thường dùng cho ngũ cốc, nhưng cũng có thể dùng cho các loại vật liệu khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Storage: Chỉ nơi lưu trữ, nhưng không nhất thiết phải kho than.
  • Repository: Nơi lưu trữ thông tin hoặc vật chất, có thể sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "coal-bunker", bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Bunker down" (trú ẩn) có nghĩa tìm nơi an toàn hoặc chuẩn bị cho một tình huống khó khăn.
Kết luận:

Từ "coal-bunker" một từ chuyên ngành thường thấy trong lĩnh vực hàng hải công nghiệp, liên quan đến việc lưu trữ than.

danh từ
  1. kho than dưới hầm tàu

Comments and discussion on the word "coal-bunker"