Characters remaining: 500/500
Translation

coal-tar

/'koul'tɑ:/
Academic
Friendly

Từ "coal-tar" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "nhựa than đá." Đây một chất lỏng đặc sánh, màu đen, được sản xuất từ quá trình chưng cất than đá. Nhựa than đá chứa nhiều hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất thuốc nhuộm, nhựa, làm chất chống thấm.

dụ sử dụng từ "coal-tar":
  1. Trong ngành công nghiệp:

    • "Coal-tar is used in the production of various chemical compounds."
    • (Nhựa than đá được sử dụng trong sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác nhau.)
  2. Trong ngành y tế:

    • "Coal-tar ointment is often prescribed for treating psoriasis."
    • (Thuốc mỡ nhựa than đá thường được đơn để điều trị bệnh vẩy nến.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Coal-tar pitch: Đây một dạng đặc biệt của nhựa than đá, thường được sử dụng trong sản xuất nhôm làm chất kết dính cho các sản phẩm khác.
    • "Coal-tar pitch is essential in the aluminum manufacturing process."
    • (Nhựa than đá cần thiết trong quá trình sản xuất nhôm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tar: Đây một từ chung hơn, chỉ các chất lỏng đặc nguồn gốc từ các quá trình chưng cất, không chỉ riêng từ than đá.
  • Asphalt: một loại nhựa đường, có thể chứa nhựa than đá, thường được sử dụng trong xây dựng đường.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Tar and feather": Một thành ngữ có nghĩa chỉ trích hoặc xử phạt ai đó một cách công khai thô bạo.
  • "Pitch black": Một cụm từ miêu tả sự tối tăm hoàn toàn, giống như màu của nhựa than đá.
Lưu ý phân biệt các biến thể:
  • Coal-tar: Đề cập đến nhựa than đá như một chất liệu.
  • Coal-tar distillation: Một quá trình sản xuất nhựa than đá từ than đá.
Tóm lại:

"Coal-tar" một từ quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học công nghiệp, với các ứng dụng đa dạng từ sản xuất đến y tế.

danh từ
  1. nhựa than đá

Words Containing "coal-tar"

Comments and discussion on the word "coal-tar"