Characters remaining: 500/500
Translation

coalface

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "coalface" có thể được hiểu đơn giản "phần của vỉa than đã bị cắt". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường mang nghĩa bóng, chỉ những người đang làm việc trực tiếp trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt trong môi trường khó khăn hoặc nhiều thách thức.

Định nghĩa:
  1. Nghĩa đen: "Coalface" chỉ phần của mỏ than nơi người khai thác đang làm việc, thường nơi than được cắt ra.
  2. Nghĩa bóng: Từ này thường được dùng để chỉ những người làm việc trực tiếp trong một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt trong các ngành nghề tính chất khó khăn hoặc tiếp xúc trực tiếp với vấn đề.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "The miners worked hard at the coalface to extract valuable resources." (Các thợ mỏ làm việc vất vảphần mỏ than để khai thác tài nguyên quý giá.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Teachers are at the coalface of education reform, dealing with real issues in the classroom." (Giáo viên những người làm việc trực tiếp trong cải cách giáo dục, đối mặt với những vấn đề thực tế trong lớp học.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Coal miner: Thợ mỏ than.
  • Coal mining: Khai thác than.
  • Face: Trong ngữ cảnh khai thác, "face" có thể chỉ bề mặt làm việc.
Từ đồng nghĩa:
  • Front line: Dùng để chỉ những người làm việctuyến đầu, thường trong các tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn.
  • Cutting edge: Mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng thường được dùng để chỉ những đổi mới hoặc công nghệ tiên tiến trong một lĩnh vực.
Idioms Phrasal Verbs:
  • At the coalface: Cụm từ này có nghĩa vị trí làm việc trực tiếp, nơi công việc thực sự diễn ra.
  • Face the music: Đối mặt với thực tế khó khăn, hoặc phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
Noun
  1. phần của vỉa than đã bị cắt.

Comments and discussion on the word "coalface"