Từ "coarctation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la coarctation) và chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học. Nó có nghĩa là "sự hẹp" hoặc "sự thu hẹp" của một mạch máu hoặc một cấu trúc nào đó trong cơ thể. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường đề cập đến tình trạng hẹp của động mạch chủ, một vấn đề có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Coarctation de l'aorte: Hẹp động mạch chủ.
Coarctation pulmonaire: Hẹp động mạch phổi.
Trong y học, việc mô tả tình trạng sức khỏe của bệnh nhân có thể sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật và thuật ngữ liên quan đến "coarctation". - Ví dụ: Les symptômes de la coarctation peuvent inclure une hypertension artérielle, une fatigue extrême et des maux de tête. (Các triệu chứng của sự hẹp có thể bao gồm tăng huyết áp, mệt mỏi cực độ và đau đầu.)
Trong tiếng Pháp không có idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "coarctation", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "faire une intervention" (thực hiện can thiệp): Thường được sử dụng khi nói về việc phẫu thuật hoặc điều trị cho các tình trạng như coarctation.