Characters remaining: 500/500
Translation

coarctation

Academic
Friendly

Từ "coarctation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la coarctation) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học. có nghĩa là "sự hẹp" hoặc "sự thu hẹp" của một mạch máu hoặc một cấu trúc nào đó trong cơ thể. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường đề cập đến tình trạng hẹp của động mạch chủ, một vấn đề có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.

Ví dụ sử dụng:
  1. Coarctation de l'aorte: Hẹp động mạch chủ.

    • La coarctation de l'aorte est une malformation congénitale qui nécessite souvent une intervention chirurgicale. (Hẹp động mạch chủmột dị tật bẩm sinh thường cần can thiệp phẫu thuật.)
  2. Coarctation pulmonaire: Hẹp động mạch phổi.

    • La coarctation pulmonaire peut entraîner des difficultés respiratoires chez les patients. (Hẹp động mạch phổi có thể dẫn đến khó thởbệnh nhân.)
Các biến thể của từ:
  • "Coarcté" (tính từ): Hẹp, bị thu hẹp.
    • Ví dụ: Un vaisseau coarcté peut provoquer des problèmes circulatoires. (Một mạch máu bị hẹp có thể gây ra vấn đề tuần hoàn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Sténose" (hẹp): Đâymột từ y học khác cũng chỉ sự hẹp nhưng có thể áp dụng cho nhiều loại mạch máu khác nhau.
  • "Rétrécissement" (sự thu hẹp): Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ riêng y học.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong y học, việc mô tả tình trạng sức khỏe của bệnh nhân có thể sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật thuật ngữ liên quan đến "coarctation". - Ví dụ: Les symptômes de la coarctation peuvent inclure une hypertension artérielle, une fatigue extrême et des maux de tête. (Các triệu chứng của sự hẹp có thể bao gồm tăng huyết áp, mệt mỏi cực độ đau đầu.)

Idioms phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "coarctation", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "faire une intervention" (thực hiện can thiệp): Thường được sử dụng khi nói về việc phẫu thuật hoặc điều trị cho các tình trạng như coarctation.

Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "coarctation", hãy nhớ rằng từ này thường được sử dụng trong một ngữ cảnh y học có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, bạn nên sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe hoặc y học.
danh từ giống cái
  1. (y học) sự hẹp

Comments and discussion on the word "coarctation"