Characters remaining: 500/500
Translation

coati-mondi

Academic
Friendly

Từ "coati-mondi" (đôi khi cũng được viết "coati mundi") một danh từ trong tiếng Anh, chỉ đến một loài động vật tên khoa học Nasua narica. Đây một loài thuộc họ Gấu (Procyonidae), nguồn gốc từ khu vực Trung Nam Mỹ. Coati-mondi ngoại hình giống như một con gấu nhỏ hoặc một con mèo lớn, với cái mũi dài đuôi dài có thể cử động linh hoạt. Chúng thường sống theo bầy đàn có thể được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The coati-mondi is known for its long snout and playful behavior." (Coati-mondi nổi tiếng với cái mũi dài tính cách vui vẻ.)
  2. Câu nâng cao: "In the dense jungles of Central America, the coati-mondi forages for insects and fruits, showcasing its adaptability to various habitats." (Trong những khu rừng rậm của Trung Mỹ, coati-mondi tìm kiếm côn trùng trái cây, cho thấy khả năng thích ứng của với nhiều môi trường sống khác nhau.)
Biến thể của từ:
  • Coati: Đây cách viết ngắn gọn hơn thường được sử dụng để chỉ chung về loài này không phân biệt giữa các loại khác nhau.
  • Coatis: Đây số nhiều của "coati", chỉ nhiều con coati.
Từ gần giống:
  • Raccoon: Một loài động vật cũng thuộc họ Gấu nhưng ngoại hình hành vi khác, thường được biết đến với mặt nạ đen quanh mắt.
  • Kinkajou: Một loài động vật khác trong họ Gấu, ngoại hình tương tự nhưng khác về tập tính môi trường sống.
Từ đồng nghĩa:

Từ "coati-mondi" không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng từ "mammal" (động vật ) để chỉ chung loại động vật coati-mondi thuộc về.

Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs nào liên quan trực tiếp đến "coati-mondi". Tuy nhiên, nếu bạn muốn nói về sự vui nhộn hay năng động, bạn có thể sử dụng các cụm như "full of beans" (tràn đầy năng lượng) để mô tả hành vi của chúng.

Noun
  1. giống coati.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "coati-mondi"