Characters remaining: 500/500
Translation

coccyges

/'kɔksiks/
Academic
Friendly

Từ "coccyges" một danh từ số nhiều trong tiếng Anh, được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu để chỉ xương cụt, một phần của cơ thể con người.

Định nghĩa:
  • Coccyges: số nhiều của từ "coccyx", chỉ xương cụt, phần cuối cùng của cột sống, nằmdưới cùng của xương sống. Xương cụt thường hình dạng giống như một cái mỏ được tạo thành từ ba đến năm xương nhỏ hợp lại với nhau.
dụ sử dụng:
  1. The coccyges are important for sitting comfortably. (Xương cụt rất quan trọng cho việc ngồi thoải mái.)

  2. Injuries to the coccyges can cause significant pain and discomfort. (Chấn thương đến xương cụt có thể gây đau đớn khó chịu đáng kể.)

Các biến thể của từ:
  • Coccyx: Đây dạng số ít của từ "coccyges". dụ: "The coccyx is often referred to as the tailbone." (Xương cụt thường được gọi là xương đuôi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tailbone: Từ này cũng chỉ phần xương cụt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
    • dụ: "Sitting for long periods can put pressure on the tailbone."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết y học hoặc nghiên cứu, bạn có thể gặp các cụm từ như "coccygeal pain" (đau xương cụt) hoặc "coccygeal region" (vùng xương cụt) để miêu tả các vấn đề liên quan đến xương cụt.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không thành ngữ (idioms) hay động từ cụm (phrasal verbs) phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "coccyges", nhưng bạn có thể tạo ra các câu tính hình ảnh như: - "He fell flat on his coccyx!" (Anh ấy ngã mạnh xuống xương cụt của mình!) - để diễn tả một ngã đau đớn.

Tóm lại:
  • Từ "coccyges" danh từ số nhiều chỉ xương cụt, "coccyx" dạng số ít. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu y khoa.
danh từ, số nhiều coccyges
  1. (giải phẫu) xương cụt

Comments and discussion on the word "coccyges"