Characters remaining: 500/500
Translation

cochin-china

/'kɔtʃin/ Cách viết khác : (cochin-china) /'kɔtʃin'tʃainə/
Academic
Friendly

Từ "cochin-china" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ giống nguồn gốc từ Việt Nam, đặc biệt từ miền Nam, trong tiếng Việt chúng ta thường gọi là " châu Á" hay " Cochin". Đây một giống lớn, bộ lông dày mượt, thường được nuôi để lấy thịt hoặc làm cảnh.

Định nghĩa
  • Cochin-China (danh từ): Một giống lớn nguồn gốc từ Việt Nam, nổi bật với bộ lông dày, mượt thân hình to lớn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I have a Cochin-China chicken in my backyard."
    • (Tôi một con Cochinsân sau của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The Cochin-China breed is known for its docile temperament and fluffy feathers, making it a popular choice among poultry enthusiasts."
    • (Giống Cochin được biết đến với tính cách hiền lành lông , làm cho trở thành sự lựa chọn phổ biến trong giới nuôi gia cầm.)
Biến thể của từ
  • Cochin: Thường được sử dụng để chỉ giống không cần thêm "China".
  • Cochin chicken: Đây cách gọi tương tự nhưng rõ ràng hơn khi chỉ về giống .
Từ gần giống
  • Silkie: Một giống khác cũng bộ lông mềm mại, nhưng nhỏ hơn da màu đen.
  • Brahma: một giống lớn khác, thường lông dài rộng, nhưng nguồn gốc khác.
Từ đồng nghĩa
  • Poultry: Thuật ngữ chung chỉ về gia cầm, bao gồm , vịt, ngỗng, v.v.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "cochin-china", nhưng khi nói về nuôi gia cầm, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Cluck like a chicken": Nói về việc làm hành động giống như , thường dùng trong các tình huống hài hước.

Chú ý
  • Trong ngữ cảnh cụ thể, "Cochin-China" có thể được dùng để chỉ một biểu tượng văn hóa, thể hiện sự phong phú trong nông nghiệp của Việt Nam.
  • Cần phân biệt với các giống khác để không nhầm lẫn trong việc nuôi chăm sóc.
danh từ
  1. giống Nam-bộ (Việt-nam)

Words Mentioning "cochin-china"

Comments and discussion on the word "cochin-china"