Từ "cochleae" trong tiếng Anh là dạng số nhiều của danh từ "cochlea," có nghĩa là "ốc tai" trong tiếng Việt. Ốc tai là một phần quan trọng của tai trong, có hình dạng giống như ốc, và có chức năng chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu thần kinh mà não có thể hiểu được.
Khi nói về cấu trúc riêng lẻ, bạn sẽ dùng "cochlea":
Khi nói đến nhiều ốc tai, bạn sử dụng "cochleae":
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cochleae," bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến âm thanh và nghe như: - "In one ear and out the other": Nghĩa là nghe nhưng không ghi nhớ hay không chú ý. - "Hear it through the grapevine": Nghe thông tin từ nguồn không chính thức, thường là tin đồn.