Characters remaining: 500/500
Translation

cochleae

/'kɔkliə/
Academic
Friendly

Từ "cochleae" trong tiếng Anh dạng số nhiều của danh từ "cochlea," có nghĩa "ốc tai" trong tiếng Việt. Ốc tai một phần quan trọng của tai trong, hình dạng giống như ốc, chức năng chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu thần kinh não có thể hiểu được.

Định nghĩa:
  • Cochlea (ốc tai): một cấu trúc hình xoắn ốc trong tai trong, chứa các tế bào cảm thụ âm thanh. Đây nơi âm thanh được chuyển đổi thành tín hiệu điện để não có thể xử lý.
Cách sử dụng:
  • Khi nói về cấu trúc riêng lẻ, bạn sẽ dùng "cochlea":

    • dụ: "The cochlea is responsible for converting sound waves into nerve impulses."
    • (Ốc tai chịu trách nhiệm chuyển đổi sóng âm thành xung thần kinh.)
  • Khi nói đến nhiều ốc tai, bạn sử dụng "cochleae":

    • dụ: "In studies of hearing loss, researchers examine the cochleae to understand the damage."
    • (Trong các nghiên cứu về mất thính lực, các nhà nghiên cứu xem xét các ốc tai để hiểu tổn thương.)
Các biến thể khác:
  • Cochlear (thuộc về ốc tai): Tính từ dùng để mô tả những liên quan đến ốc tai.
    • dụ: "Cochlear implants can help people with severe hearing loss."
    • (Cấy ghép ốc tai có thể giúp những người bị mất thính lực nghiêm trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Auditory (thuộc về thính giác): Liên quan đến khả năng nghe.
  • Vestibular (thuộc về tiền đình): Liên quan đến cảm giác thăng bằng, nhưng thường được nhắc đến cùng với ốc tai trong ngữ cảnh giải phẫu tai.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cochleae," bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến âm thanh nghe như: - "In one ear and out the other": Nghĩa nghe nhưng không ghi nhớ hay không chú ý. - "Hear it through the grapevine": Nghe thông tin từ nguồn không chính thức, thường tin đồn.

Tóm tắt:
  • Cochleae số nhiều của cochlea, có nghĩa "ốc tai".
  • "Cochlear" từ liên quan đến ốc tai.
  • Sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, đặc biệt khi nói về thính giác.
danh từ, số nhiều cochleae
  1. (giải phẫu) ốc tai

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cochleae"