Characters remaining: 500/500
Translation

cock-fighting

/'kɔk,faitiɳ/ Cách viết khác : (cock-fight) /'kɔkfait/
Academic
Friendly

Từ "cock-fighting" trong tiếng Anh có nghĩa "cuộc chọi gà". Đây một hoạt động giải trí trong đó hai con , thường được nuôi dưỡng đặc biệt để chiến đấu, được thả ra để đánh nhau. Hoạt động này nguồn gốc từ nhiều nền văn hóa khác nhau có thể được tổ chức một cách hợp pháp hoặc bất hợp pháp, tùy thuộc vào luật pháp của từng quốc gia.

Định nghĩa:
  • Cock-fighting (danh từ): Cuộc thi giữa hai con , thường được nuôi dưỡng huấn luyện để chiến đấu.
dụ sử dụng:
  1. Basic Usage (Sử dụng cơ bản):

    • "Cock-fighting is illegal in many countries." (Chọi gà bất hợp phápnhiều quốc gia.)
  2. Advanced Usage (Sử dụng nâng cao):

    • "The traditional festival included a cock-fighting event that attracted many spectators." (Lễ hội truyền thống bao gồm một sự kiện chọi gà thu hút nhiều người xem.)
Biến thể của từ:
  • Cockfighter (danh từ): Người tham gia vào hoạt động chọi gà.
    • dụ: "The cockfighter trained his birds for months before the competition." (Người chọi gà đã huấn luyện những con của mình trong nhiều tháng trước cuộc thi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gamecock: chiến, chỉ những con được nuôi dưỡng để tham gia vào các trận chọi.
  • Brawling: (danh từ) Cuộc ẩu đả, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhưng không cụ thể cho chọi gà.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Fight like a cock: Cố gắng chiến đấu một cách mạnh mẽ, dũng cảm.
  • To throw in the towel: Thừa nhận thất bại (không trực tiếp liên quan đến chọi gà, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của cuộc chiến).
Lưu ý:
  • "Cock-fighting" thường bị chỉ trích liên quan đến việc đối xử tàn nhẫn với động vật. nhiều cuộc tranh luận xung quanh hoạt động này từ quan điểm đạo đức pháp .
danh từ
  1. cuộc chọi gà
Idioms
  • this beats cock-fighting
    cái này thậtcùng thú vị

Comments and discussion on the word "cock-fighting"