Characters remaining: 500/500
Translation

cockateel

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cockatiel" (phát âm /ˈkɒk.ə.tiːl/) một danh từ chỉ một loại chim vẹt nhỏ, nguồn gốc từ Australia. Chim cockatiel thường màu sắc xám, với mào vàng rất nổi bật trên đầu. Đây một loài chim rất phổ biến trong các hộ gia đình tính cách dễ mến khả năng bắt chước âm thanh.

Định nghĩa:

Cockatiel (n): Một loại chim vẹt nhỏ, thường màu xám với mào vàng, phổ biến làm thú cưng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I have a cockatiel named Charlie." (Tôi một con vẹt cockatiel tên Charlie.)
  2. Câu phức: "My cockatiel loves to sing and play with my children." (Vẹt cockatiel của tôi thích hát chơi với trẻ con của tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Câu mô tả: "The cockatiel is not only beautiful with its vibrant colors, but it is also known for its friendly demeanor." (Vẹt cockatiel không chỉ đẹp với màu sắc rực rỡ, còn được biết đến với tính cách thân thiện của .)
  • Câu so sánh: "Unlike larger parrots, cockatiels are less demanding in terms of space and care." (Khác với những loại vẹt lớn hơn, cockatiel ít đòi hỏi về không gian chăm sóc hơn.)
Biến thể:
  • Cockatoo (n): Một loại vẹt lớn hơn với mào thường màu sắc rực rỡ. ( dụ: "Cockatoos are larger and can be more challenging to care for than cockatiels.")
Từ gần giống:
  • Parakeet (n): Một loại vẹt nhỏ, thường màu sắc sặc sỡ có thể giống với cockatiel về kích thước.
  • Budgerigar (n): Cũng một loại vẹt nhỏ, rất phổ biến làm thú cưng, thường được gọi là "budgie."
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "cockatiel," nhưng có thể sử dụng "parrot" trong nhiều ngữ cảnh, mặc dù "parrot" một nhóm lớn hơn bao gồm nhiều loại vẹt khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "cockatiel." Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các câu nói chung về chim hoặc vẹt trong tiếng Anh, như: - "To parrot someone" (bắt chước ai đó) – mặc dù không liên quan trực tiếp đến cockatiel, nhưng một cách dùng từ liên quan đến khả năng bắt chước âm thanh của chim.

Tóm lại:

Chim cockatiel một loài thú cưng phổ biến với tính cách thân thiện khả năng giao tiếp thông qua âm thanh.

Noun
  1. vẹt màu xám Oxtralia, mào vàng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cockateel"