Characters remaining: 500/500
Translation

cockup

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cockup" một danh từ, thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc hành động bị sai sót, lộn xộn, hoặc bừa bãi. có thể diễn tả sự nhầm lẫn, lỗi lầm lớn trong công việc hoặc tổ chức. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực có thể được sử dụng trong những tình huống hài hước hoặc châm biếm.

Định nghĩa chi tiết:
  • Cockup (danh từ): Tình trạng bừa bãi, sai lầm, hoặc sự cố do quản lý kém hoặc thiếu sót.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The project was a complete cockup due to poor planning." (Dự án đã trở thành một tình trạng hoàn toàn bừa bãi do kế hoạch kém.)
  2. Sử dụng hài hước:

    • "I tried to bake a cake, but it turned into a cockup when I mixed up the salt and sugar." (Tôi đã cố gắng làm một chiếc bánh, nhưng đã trở thành một tình trạng bừa bãi khi tôi nhầm lẫn muối với đường.)
Các biến thể của từ:
  • Cockups (danh từ số nhiều): Nhiều tình huống hoặc hành động bị sai sót.
    • "There were several cockups during the event organization." (Đã vài sai sót trong quá trình tổ chức sự kiện.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Blunder: Lỗi lầm lớn, thường do thiếu chú ý hoặc cẩu thả.
  • Mistake: Sai lầm, có thể nhỏ hoặc lớn.
  • Fiasco: Một tình huống thất bại lớn đáng xấu hổ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms cụm từ liên quan:
    • "Make a cockup of something": Làm một điều đó trở nên bừa bãi hoặc sai lầm.
Phrasal verbs liên quan:
  • Screw up: Làm sai, làm hỏng một việc đó.
    • "I really screwed up the report." (Tôi thực sự đã làm hỏng báo cáo.)
Tóm tắt:

Từ "cockup" thường dùng để chỉ những tình huống không như mong đợi do sai lầm hoặc quản lý kém. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghiêm túc đến hài hước.

Noun
  1. tình trạng bừa bãi.

Comments and discussion on the word "cockup"