Characters remaining: 500/500
Translation

codirection

Academic
Friendly

Từ "codirection" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự cùng quản lý" hoặc "sự đồng lãnh đạo". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, tổ chức hoặc nghệ thuật, khi hai hoặc nhiều người cùng nhau quảnhoặc lãnh đạo một dự án, tổ chức hoặc bộ phận nào đó.

Cách sử dụng từ "codirection":
  1. Định nghĩa: "Codirection" chỉ sự hợp tác trong việc quản lý, nơi trách nhiệm quyền lực được chia sẻ giữa các cá nhân.

  2. Ví dụ:

    • Trong kinh doanh: "La codirection de l'entreprise permet de prendre des décisions plus équilibrées." (Sự đồng lãnh đạo của công ty cho phép đưa ra các quyết định cân bằng hơn.)
    • Trong nghệ thuật: "Les deux artistes ont choisi la codirection pour leur exposition." (Hai nghệ sĩ đã chọn cùng lãnh đạo cho triển lãm của họ.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "codirection" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "codirecteur" (đồng giám đốc) hoặc "codirectrice" (đồng giám đốc nữ).
  4. Từ gần giống:

    • "Direction" (quản lý) là từ gốc "codirection" phát triển từ đó, nhưng không yếu tố "cùng nhau".
    • "Co-gestion" (quảnchung) cũng có thể được xemtừ gần nghĩa, nhưng "co-gestion" thường ám chỉ đến việc quảnchung không nhất thiết phảilãnh đạo.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Co-leadership" (lãnh đạo chung) cũng có thể được coi là từ đồng nghĩa trong nhiều ngữ cảnh.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong môi trường làm việc hiện đại, "codirection" có thể liên quan đến các phương pháp quảnlinh hoạt, nơi mọi người tham gia vào quyết định giải pháp. Ví dụ: "La codirection favorise l'innovation grâce à la diversité des idées." (Sự đồng lãnh đạo thúc đẩy sự đổi mới nhờ vào sự đa dạng về ý tưởng.)
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Travailler en codirection": Làm việc dưới sự đồng lãnh đạo.
  • "Partager la direction": Chia sẻ quyền lãnh đạo.
Lưu ý:

Khi sử dụng "codirection", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền đạt một cách rõ ràng. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính thức hoặc trong các tài liệu liên quan đến quản lãnh đạo.

danh từ giống cái
  1. sự cùng quản

Comments and discussion on the word "codirection"